Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200199 | Võ Nguyễn Mỹ Uyên | 27/05/2002 | 20CNATM02 |
2 | 415200210 | Võ Thị Quỳnh Uyên | 21/12/2002 | 20CNT01 |
3 | 411200556 | Hoàng Thị Nhân Văn | 05/10/2002 | 20CNA12 |
4 | 411200555 | Hồ Lương Ngọc Vân | 03/05/2002 | 20CNA12 |
5 | 415200212 | Huỳnh Thị Vân | 08/04/2002 | 20CNT02 |
6 | 415200211 | Nguyễn Thị Bích Vân | 24/07/2002 | 20CNTTM01 |
7 | 412200155 | Phạm Lê Mai Vân | 31/03/2002 | 20CNATM01 |
8 | 419200029 | Thái Thị Thanh Vân | 09/03/2002 | 20SPT01 |
9 | 412200156 | Lê Thị Tường Vi | 17/02/2002 | 20CNATM01 |
10 | 412200200 | Nguyễn Thị Tường Vi | 21/09/2002 | 20CNATM02 |
11 | 412200157 | Ngô Hữu Phúc Việt | 15/11/2002 | 20CNATM01 |
12 | 415200213 | Đặng Thị Mỹ Vy | 19/12/2002 | 20CNTTM01 |
13 | 412200077 | Hồ Ngọc Lam Vy | 11/07/2002 | 20CNADL02 |
14 | 411200558 | Hồ Thị Tường Vy | 18/12/2002 | 20CNA12 |
15 | 412200079 | Lê Nguyễn Tường Vy | 17/10/2002 | 20CNADL02 |
16 | 412200078 | Lê Nữ Hạ Vy | 02/10/2002 | 20CNADL02 |
17 | 412200159 | Lê Thị Ái Vy | 14/03/2002 | 20CNATM01 |
18 | 412200158 | Lê Thị Tường Vy | 10/04/2002 | 20CNATM01 |
19 | 415200214 | Lương Thị Diễm Vy | 30/01/2002 | 20CNTDL01 |
20 | 412200202 | Nguyễn Hạ Vy | 01/01/2002 | 20CNATM02 |
21 | 412200201 | Nguyễn Hồ Hải Vy | 01/01/2002 | 20CNATM02 |
22 | 415200216 | Nguyễn Lê Thảo Vy | 10/12/2002 | 20CNTTM01 |
23 | 412200117 | Nguyễn Thị Cẩm Vy | 17/08/2002 | 20CNADL03 |
24 | 411200767 | Nguyễn Thị Khánh Vy | 24/06/2002 | 20CNA13 |
25 | 412200037 | Nguyễn Thị Yến Vy | 11/02/2002 | 20CNADL01 |
26 | 411200557 | Thái Hoàng Ngọc Vy | 10/04/2002 | 20CNA12 |
27 | 411200766 | Trần Lê Thảo Vy | 12/09/2002 | 20CNA13 |
28 | 412200118 | Trương Loan Vy | 05/04/2002 | 20CNADL03 |
29 | 415200215 | Võ Thị Nhật Vy | 24/06/2002 | 20CNTTM01 |
30 | 415200217 | Trần Thúy Vỹ | 09/07/2002 | 20CNT01 |
31 | 412200080 | Võ Phạm Yến Vỹ | 15/02/2002 | 20CNADL02 |
32 | 412200203 | Đào Thị Xoan | 09/05/2002 | 20CNATM02 |
33 | 412200038 | Tôn Nữ Hà Xuyên | 17/12/2002 | 20CNADL01 |
34 | 412200039 | Lê Trần Như Ý | 06/06/2002 | 20CNADL01 |
35 | 415200219 | Hồ Nguyễn Lâm Yên | 13/04/2002 | 20CNTDL01 |
36 | 412200161 | Trần Thị Thùy Yên | 04/03/2002 | 20CNATM01 |
37 | 415200221 | Lâm Hoàng Yến | 11/06/2002 | 20CNTTM01 |
38 | 412200119 | Nguyễn Hồ Hải Yến | 23/10/2002 | 20CNADL03 |
39 | 415200220 | Trần Hoàng Yến | 22/05/2000 | 20CNT01 |
40 | 412200162 | Trần Thị Yến | 24/11/2002 | 20CNATM01 |
41 | 412200040 | Võ Thị Hoàng Yến | 27/03/2002 | 20CNADL01 |
42 | 412200204 | Võ Thị Hoàng Yến | 28/01/2002 | 20CNATM02 |
43 | 415200218 | Triệu Nguyễn Như Ý | 20/10/2002 | 20CNT02 |
44 | 412200160 | Võ Thị Như Ý | 20/03/2002 | 20CNATM01 |