Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415200098 | Trần Bích Hằng | 02/08/2002 | 20CNTDL01 |
2 | 415200091 | Đoàn Thị Ngân Hà | 17/04/2002 | 20CNTDL01 |
3 | 415200092 | Mai Thị Thu Hà | 18/05/2002 | 20CNTDL01 |
4 | 417200069 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 01/01/2002 | 20CNJ03 |
5 | 419200053 | Nguyễn Việt Hà | 20/10/2002 | 20SPA01 |
6 | 415200089 | Trần Thị Việt Hà | 03/09/2002 | 20CNTTM01 |
7 | 414200006 | Lê Thị Kim Hải | 01/06/2002 | 20CNNDL01 |
8 | 415200094 | Trần Thị Thanh Hải | 09/01/2002 | 20CNTDL01 |
9 | 419200013 | Tăng Thị Mỹ Hảo | 30/04/2002 | 20SPT01 |
10 | 417200070 | Hồ Ngọc Hân | 27/03/2002 | 20CNJ03 |
11 | 417200073 | Phạm Thị Hậu | 02/11/2002 | 20CNJ03 |
12 | 419200014 | Sử Thục Hiền | 01/09/2002 | 20SPT01 |
13 | 415200102 | Trần Phương Hiền | 03/01/2002 | 20CNTTM01 |
14 | 415200103 | Võ Thị Hiền | 22/03/2002 | 20CNTDL01 |
15 | 419200056 | Huỳnh Trọng Hiếu | 09/05/2002 | 20SPA01 |
16 | 419200055 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 24/02/2002 | 20SPA01 |
17 | 415200107 | Hồ Thị Hảo Hoàn | 20/03/2002 | 20CNTTM01 |
18 | 419200032 | Huỳnh Nhật Hoàng | 03/12/2002 | 20SPP01 |
19 | 419200015 | Nguyễn Minh Hoàng | 20/02/2002 | 20SPT01 |
20 | 417200077 | Võ Thị Thu Hường | 22/04/2002 | 20CNJ03 |
21 | 414200009 | Phan Thị Mỹ Huệ | 07/08/2000 | 20CNNDL01 |
22 | 417200078 | Võ Trọng Huy | 06/09/2002 | 20CNJ03 |
23 | 415200115 | Dương Thị Thanh Huyền | 10/12/2002 | 20CNTTM01 |
24 | 419200016 | Lê Khánh Huyền | 05/05/2002 | 20SPT01 |
25 | 414200011 | Nguyễn Khánh Huyền | 08/02/2002 | 20CNNDL01 |
26 | 419200058 | Nguyễn Khánh Huyền | 22/09/2002 | 20SPATH01 |
27 | 419200057 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 16/05/2002 | 20SPATH01 |
28 | 415200112 | Trần Thị Huyền | 10/08/2002 | 20CNTTM01 |
29 | 417200080 | Trần Thị Ngọc Khánh | 17/05/2002 | 20CNJ03 |