Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 413200001 | Dương Nguyễn Thúy An | 08/02/2002 | 20CNP01 |
2 | 413200002 | Nguyễn Thị An | 05/08/2002 | 20CNP01 |
3 | 417200193 | Võ Thị Thúy An | 20/11/2002 | 20CNH02 |
4 | 415200064 | Lê Huỳnh Anh | 11/04/2002 | 20CNT02 |
5 | 415200064 | Lê Huỳnh Anh | 11/04/2002 | 20CNT02 |
6 | 413200006 | Lê Nguyễn Lan Anh | 16/03/2002 | 20CNPDL01 |
7 | 413200005 | Lê Thị Minh Anh | 13/12/2002 | 20CNP01 |
8 | 417200197 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | 24/04/2002 | 20CNH02 |
9 | 417200196 | Nguyễn Thị Kim Anh | 30/05/2002 | 20CNH01 |
10 | 417200002 | Nguyễn Thị Lan Anh | 26/04/2002 | 20CNTL01 |
11 | 417200195 | Nguyễn Thị Lan Anh | 20/02/2002 | 20CNH02 |
12 | 417200194 | Phan Thị Quỳnh Anh | 20/12/2002 | 20CNH02 |
13 | 417200059 | Võ Thị Linh Anh | 26/10/2002 | 20CNJ02 |
14 | 414200001 | Hồ Thị Nhân Ái | 20/12/2002 | 20CNN01 |
15 | 413200009 | Đồng Thị Kim Ánh | 01/06/2002 | 20CNP01 |
16 | 413200008 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 30/08/2002 | 20CNP01 |
17 | 417200198 | Võ Minh Ánh | 26/10/2002 | 20CNH01 |
18 | 413200004 | Lê Thị Hồng Ân | 10/10/2002 | 20CNPDL01 |
19 | 413200003 | Phạm Thiên Ân | 04/03/2002 | 20CNPDL01 |
20 | 417200199 | Phạm Chi Băng | 15/03/2002 | 20CNH01 |
21 | 414200002 | Lưu Nguyên Trân Châu | 01/03/2002 | 20CNN01 |
22 | 413200010 | Nguyễn Thị Hồng Chi | 30/07/2002 | 20CNPDL01 |
23 | 415200070 | Nguyễn Thị Kim Chi | 30/07/2002 | 20CNT01 |
24 | 415200071 | Nguyễn Thị Phương Chi | 11/09/2002 | 20CNT02 |
25 | 417200200 | Dương Thị Đắc Diên | 04/02/2002 | 20CNH01 |
26 | 415200072 | Nguyễn Thị Diễm | 19/09/2002 | 20CNT01 |
27 | 413200012 | Trần Thị Ngọc Diễm | 30/11/2002 | 20CNPDL01 |
28 | 413200013 | Nguyễn Thị Xuân Diệu | 01/06/2002 | 20CNPDL01 |
29 | 415200077 | Bùi Thùy Dương | 24/07/2002 | 20CNT02 |