Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 417200227 | Nguyễn Thị Hải Lý | 11/10/2002 | 20CNH01 |
2 | 417200228 | Nguyễn Hữu Hoàng Như Mai | 26/08/2002 | 20CNH03 |
3 | 415200132 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 25/09/2002 | 20CNT01 |
4 | 415200131 | Phạm Thị Mai | 28/09/2002 | 20CNT01 |
5 | 417200229 | Trần Thị Mai | 20/02/2002 | 20CNH02 |
6 | 417200092 | Bùi Nhật Minh | 05/08/2002 | 20CNJ01 |
7 | 414200018 | Huỳnh Thị Kiều My | 18/06/2002 | 20CNN01 |
8 | 417200230 | Phạm Gia My | 01/07/2002 | 20CNH01 |
9 | 414200017 | Phạm Thị Trà My | 24/04/2002 | 20CNN01 |
10 | 417200231 | Trần Phan Diệu My | 22/10/2002 | 20CNH01 |
11 | 417200018 | Vương Hiểu My | 25/08/2002 | 20CNTL01 |
12 | 413200037 | Đinh Thị Mỹ | 04/06/2002 | 20CNPDL01 |
13 | 417200093 | Đinh Thị Lê Na | 16/09/2002 | 20CNJ01 |
14 | 414200019 | Trịnh Ni Na | 17/01/2002 | 20CNN01 |
15 | 417200232 | Vũ Thị Lê Na | 15/02/2002 | 20CNH01 |
16 | 413200038 | Nguyễn Đức Hoài Nam | 06/08/2002 | 20CNPDL01 |
17 | 417200233 | Lê Thị Nga | 14/02/2002 | 20CNH03 |
18 | 413200041 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 01/09/2002 | 20CNP01 |
19 | 417200094 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 27/09/2002 | 20CNJ01 |
20 | 411170356 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 04/07/1999 | 17CNA10 |
21 | 415200137 | Trần Thị Nga | 27/09/2002 | 20CNT01 |
22 | 415200136 | Trần Thị Kim Nga | 10/01/2002 | 20CNT01 |
23 | 415200140 | Dương Thị Kim Ngân | 19/01/2002 | 20CNT02 |
24 | 413200042 | Đặng Nữ Hoàng Ngân | 30/03/2002 | 20CNPDL01 |
25 | 417200235 | Đoàn Thị Thúy Ngân | 20/11/2002 | 20CNH02 |
26 | 415200139 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 17/06/2002 | 20CNT01 |
27 | 417200096 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 01/11/2002 | 20CNJ01 |
28 | 419200095 | Nguyễn Phạm Thu Ngân | 27/05/2001 | 20SPACT2 |
29 | 417200238 | Nguyễn Thị Ngân | 02/02/2002 | 20CNH02 |