Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 417200234 | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 02/04/2002 | 20CNH02 |
2 | 417200236 | Nguyễn Thu Ngân | 22/01/2002 | 20CNH01 |
3 | 417200241 | Cao Thị Minh Ngọc | 22/08/2002 | 20CNH02 |
4 | 417200239 | Hà Nguyễn Giáng Ngọc | 26/10/2001 | 20CNH01 |
5 | 417200100 | Hoàng Thị Ngọc | 10/01/2002 | 20CNJ02 |
6 | 413200043 | Ngô Phạm Hồng Ngọc | 05/09/2002 | 20CNP01 |
7 | 417200099 | Nguyễn Bích Ngọc | 01/02/1998 | 20CNJ02 |
8 | 417200240 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 19/09/2002 | 20CNH01 |
9 | 417200098 | Phạm Thị Hoàng Ngọc | 08/10/2002 | 20CNJ01 |
10 | 417200101 | Phan Thị Bích Ngọc | 12/08/2002 | 20CNJ01 |
11 | 415200143 | Trịnh Thủy Ngọc | 12/04/2002 | 20CNT02 |
12 | 413200044 | Lê Nguyễn Thảo Nguyên | 02/10/2002 | 20CNP01 |
13 | 417200102 | Lê Trọng Nguyên | 29/01/2002 | 20CNJ01 |
14 | 417200019 | Mai Thị Thảo Nguyên | 04/05/2002 | 20CNTL01 |
15 | 417200103 | Nguyễn Hữu Nguyên | 12/11/2002 | 20CNJ02 |
16 | 417200104 | Hồ Thanh Nguyệt | 30/09/2002 | 20CNJ02 |
17 | 415200147 | Huỳnh Thị Nguyệt | 17/11/2002 | 20CNT02 |
18 | 415200149 | Phan Thị Thanh Nhàn | 19/11/2002 | 20CNT01 |
19 | 415200151 | Bùi Ái Nhân | 12/02/2002 | 20CNT02 |
20 | 415200155 | Hoàng Nữ Bảo Nhi | 06/10/2002 | 20CNT02 |
21 | 417200245 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 28/10/2002 | 20CNH01 |
22 | 417200247 | Nguyễn Thị Lan Nhi | 10/05/2002 | 20CNH02 |
23 | 417200107 | Nguyễn Trần Hoài Nhi | 06/04/2002 | 20CNJ02 |
24 | 417200243 | Nguyễn Trần Thảo Nhi | 01/01/2002 | 20CNH02 |
25 | 413200048 | Nguyễn Trúc Nhi | 14/11/2002 | 20CNP01 |
26 | 417200105 | Phan Thị Hiền Nhi | 02/04/2002 | 20CNJ01 |
27 | 413200049 | Thái Lê Yến Nhi | 16/06/2002 | 20CNP01 |
28 | 417200244 | Trần Thị Tuyết Nhi | 25/03/2002 | 20CNH02 |
29 | 415200153 | Trương Quỳnh Nhi | 23/04/2002 | 20CNT01 |