Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190520 | Đặng Thùy Dương | 01/06/2001 | 19CNACLC04 |
2 | 412190508 | Huỳnh Thị Nghi Dung | 02/02/2001 | 19CNATMCLC01 |
3 | 411190509 | Nguyễn Phương Dung | 15/05/2001 | 19CNACLC01 |
4 | 417190188 | Đoàn Đức Duy | 14/08/2001 | 19CNHCLC01 |
5 | 411190511 | Lê Đức Bảo Duy | 29/12/2001 | 19CNACLC03 |
6 | 411190512 | Trương Anh Duy | 22/11/2001 | 19CNACLC01 |
7 | 411190513 | Đặng Khánh Duyên | 06/04/2001 | 19CNACLC02 |
8 | 411190514 | Hồ Lý Thảo Duyên | 20/11/2001 | 19CNACLC04 |
9 | 411190516 | Ngô Nguyễn Thùy Duyên | 10/05/2001 | 19CNACLC06 |
10 | 412190518 | Phạm Thị Kiều Duyên | 23/07/2001 | 19CNATMCLC04 |
11 | 411190519 | Võ Thị Thùy Duyên | 11/07/2001 | 19CNACLC06 |
12 | 411190510 | Trương Đức Minh Dũng | 22/05/2001 | 19CNACLC02 |
13 | 412190521 | Huỳnh Thị Linh Đan | 25/09/2001 | 19CNATMCLC04 |
14 | 411190522 | Phạm Ngọc Thiên Đan | 26/04/2001 | 19CNACLC07 |
15 | 411190524 | Nguyễn Bích Phúc Đoan | 14/05/2001 | 19CNACLC07 |
16 | 411190526 | Đặng Thị Hà Giang | 02/01/2001 | 19CNACLC05 |
17 | 411190527 | Hoàng Ngọc Hà Giang | 07/02/2001 | 19CNACLC07 |
18 | 411190528 | Lê Linh Giang | 08/08/2001 | 19CNACLC05 |
19 | 412190536 | Bùi Thị Thu Hạ | 12/09/2001 | 19CNATMCLC01 |
20 | 412190538 | Mai Nguyên Hạnh | 21/07/2001 | 19CNATMCLC02 |
21 | 411190539 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 11/10/2001 | 19CNACLC07 |
22 | 412190540 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 03/08/2001 | 19CNATMCLC04 |
23 | 411190541 | Nguyễn Thúy Hạnh | 04/01/2001 | 19CNACLC04 |
24 | 411190542 | Phan Thị Mỹ Hạnh | 13/06/2000 | 19CNACLC08 |
25 | 412190543 | Đỗ Viết Lệ Hằng | 28/07/2001 | 19CNATMCLC01 |
26 | 417190190 | Hồ Thị Cẩm Hằng | 01/01/2001 | 19CNHCLC01 |
27 | 412190544 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 20/01/2001 | 19CNATMCLC02 |
28 | 412190545 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 03/06/2001 | 19CNATMCLC03 |
29 | 412190546 | Trần Thị Thanh Hằng | 02/03/2001 | 19CNATMCLC02 |
30 | 412190530 | Lê Thu Hà | 18/06/2001 | 19CNATMCLC01 |
31 | 417190189 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 10/06/2001 | 19CNHCLC01 |
32 | 412190531 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/04/2001 | 19CNATMCLC04 |
33 | 412190532 | Phạm Hồng Hà | 12/04/2001 | 19CNATMCLC01 |