Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190715 | Đoàn Hà Nhật Quyên | 27/05/2001 | 19CNACLC02 |
2 | 411190716 | Đoàn Thị Đỗ Quyên | 30/09/2001 | 19CNACLC03 |
3 | 411190717 | Tưởng Thị Quyên | 01/10/2001 | 19CNACLC02 |
4 | 417190205 | Bùi Thị Thúy Quỳnh | 10/07/2001 | 19CNHCLC01 |
5 | 411190718 | Hoàng Như Quỳnh | 30/04/2001 | 19CNACLC03 |
6 | 412190719 | Lương Trúc Quỳnh | 04/03/2001 | 19CNATMCLC01 |
7 | 417190206 | Ngô Dư Quỳnh | 08/06/2001 | 19CNHCLC01 |
8 | 412190720 | Nguyễn Thị Quỳnh | 17/01/2001 | 19CNATMCLC02 |
9 | 411190721 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 03/10/2001 | 19CNACLC04 |
10 | 412190723 | Văn Vũ Như Quỳnh | 19/03/2001 | 19CNATMCLC03 |
11 | 411190724 | Nguyễn Thị Sen | 19/11/2001 | 19CNACLC04 |
12 | 411190726 | Huỳnh Đức Đa Tài | 31/03/2001 | 19CNACLC08 |
13 | 411190727 | Nguyễn Lê Uyên Tâm | 03/07/2001 | 19CNACLC05 |
14 | 417190207 | Nguyễn Thanh Tâm | 22/09/2001 | 19CNHCLC01 |
15 | 411190728 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 16/01/2001 | 19CNACLC02 |
16 | 411190729 | Trương Thị Thanh Tâm | 11/12/2001 | 19CNACLC07 |
17 | 411190730 | Nguyễn Ngọc Duy Tân | 24/09/2001 | 19CNACLC01 |
18 | 411190737 | Lê Giang Thanh | 26/01/2001 | 19CNACLC07 |
19 | 412190738 | Lê Thị Cẩm Thanh | 17/09/2001 | 19CNATMCLC03 |
20 | 411190739 | Phạm Trần Phương Thanh | 25/10/2001 | 19CNACLC08 |
21 | 412190740 | Phan Thị Minh Thanh | 20/03/2001 | 19CNATMCLC03 |
22 | 412190741 | Đinh Thị Hiền Thảo | 18/04/2001 | 19CNATMCLC01 |
23 | 412190742 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | 26/11/2001 | 19CNATMCLC04 |
24 | 412190743 | Lê Mai Phương Thảo | 17/11/2000 | 19CNATMCLC01 |
25 | 411190744 | Lê Phương Thảo | 30/04/2001 | 19CNACLC02 |
26 | 412190745 | Lê Thị Thanh Thảo | 12/12/2001 | 19CNATMCLC01 |
27 | 412190746 | Lê Trần Phương Thảo | 04/04/2001 | 19CNATMCLC04 |
28 | 411190747 | Nguyễn Duy Ngọc Thảo | 02/10/2001 | 19CNACLC05 |
29 | 411190748 | Nguyễn Huỳnh Thu Thảo | 25/08/2001 | 19CNACLC01 |
30 | 412190749 | Nguyễn Lê Phương Thảo | 16/10/2001 | 19CNATMCLC03 |
31 | 412190750 | Nguyễn Thị Thảo | 02/08/2001 | 19CNATMCLC01 |
32 | 411190751 | Phạm Thị Thảo | 06/03/2001 | 19CNACLC03 |
33 | 412190752 | Phan Thị Thu Thảo | 04/10/2000 | 19CNATMCLC04 |