Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190813 | Huỳnh Thị Thảo Uyên | 11/05/2001 | 19CNATMCLC02 |
2 | 412190814 | Lê Ngô Phương Uyên | 31/10/2001 | 19CNATMCLC01 |
3 | 411190815 | Lê Nguyễn Phương Uyên | 11/09/2001 | 19CNACLC01 |
4 | 411190816 | Lê Thị Thảo Uyên | 20/01/2001 | 19CNACLC01 |
5 | 411190817 | Ngô Thụy Phương Uyên | 09/09/2001 | 19CNACLC06 |
6 | 411190818 | Nguyễn Mai Trang Uyên | 10/04/2001 | 19CNACLC03 |
7 | 412190819 | Nguyễn Thị Nhan Uyên | 15/08/2001 | 19CNATMCLC01 |
8 | 411190820 | Trần Thuận Uyên | 22/12/2000 | 19CNACLC02 |
9 | 412190821 | Ung Thục Uyên | 26/06/2001 | 19CNATMCLC01 |
10 | 411190822 | Trần Đình Văn | 14/11/2001 | 19CNACLC04 |
11 | 411190823 | Lê Thị Thanh Vân | 01/07/2001 | 19CNACLC01 |
12 | 411190824 | Phạm Thị Hồng Vân | 09/03/2001 | 19CNACLC03 |
13 | 412190825 | Trần Nguyễn Thiên Vân | 29/01/2001 | 19CNATMCLC02 |
14 | 411190826 | Trần Thị Minh Vân | 30/11/2001 | 19CNACLC08 |
15 | 411190827 | Hồ Ngọc Tường Vi | 25/01/2001 | 19CNACLC04 |
16 | 411190828 | Nguyễn Thị Tường Vi | 05/06/2001 | 19CNACLC07 |
17 | 411190829 | Đinh Thái Vinh | 05/05/2001 | 19CNACLC06 |
18 | 412190830 | Đoàn Long Vũ | 13/10/2001 | 19CNATMCLC03 |
19 | 411190831 | Huỳnh Ngọc Hạ Vy | 22/09/2000 | 19CNACLC03 |
20 | 412190832 | Lương Thị Yến Vy | 27/09/2001 | 19CNATMCLC03 |
21 | 412190833 | Ngô Đình Hoàng Vy | 06/08/2001 | 19CNATMCLC03 |
22 | 411190834 | Ngô Thị Triệu Vy | 20/09/2001 | 19CNACLC08 |
23 | 411190835 | Nguyễn Huỳnh Thúy Vy | 12/09/2001 | 19CNACLC03 |
24 | 411190836 | Nguyễn Ngọc Cát Vy | 26/10/2001 | 19CNACLC05 |
25 | 411190838 | Trần Thị Tường Vy | 27/11/2000 | 19CNACLC07 |
26 | 417190215 | Lê Thị Thanh Xuân | 02/03/2001 | 19CNHCLC01 |
27 | 412190839 | Nguyễn Hà Xuyên | 21/12/2001 | 19CNATMCLC02 |
28 | 411190840 | Dương Thị Hải Yến | 30/05/2001 | 19CNACLC03 |
29 | 411190841 | Đặng Thị Mỹ Yến | 14/01/2001 | 19CNACLC08 |