Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200643 | Hồ Nguyễn Thiên An | 11/02/2002 | 20CNACLC04 |
2 | 411200616 | Lê Nguyễn Hoàng Anh | 07/02/2002 | 20CNACLC03 |
3 | 412200278 | Nguyễn Hoàng Anh | 02/11/2002 | 20CNATMCLC02 |
4 | 411200615 | Phan Dương Quỳnh Anh | 10/06/2002 | 20CNACLC03 |
5 | 412200279 | Trần Ngọc Ánh | 14/06/2002 | 20CNATMCLC02 |
6 | 411200644 | Trần Thị Ngọc Ánh | 25/07/2002 | 20CNACLC04 |
7 | 411200796 | Phan Hồng Ân | 01/05/2002 | 20CNACLC08 |
8 | 411200560 | Hoàng Bửu | 15/11/2002 | 20CNACLC01 |
9 | 411200561 | Lê Ngọc Băng Châu | 01/01/2002 | 20CNACLC01 |
10 | 411200645 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 15/02/2002 | 20CNACLC04 |
11 | 411200797 | Nguyễn Phương Chi | 29/04/2002 | 20CNACLC08 |
12 | 411200617 | Phạm Thị Thùy Chung | 29/05/2002 | 20CNACLC03 |
13 | 411200646 | Trần Thị Kim Cúc | 28/03/2002 | 20CNACLC04 |
14 | 412200248 | Mai Hữu Danh | 09/12/2002 | 20CNATMCLC01 |
15 | 411200619 | Trần Thiên Di | 08/11/2002 | 20CNACLC03 |
16 | 412200249 | Đỗ Ngọc Diễm | 08/03/2002 | 20CNATMCLC01 |
17 | 411200620 | Nguyễn Thị Phương Diễm | 29/12/2002 | 20CNACLC03 |
18 | 411200648 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 27/10/2002 | 20CNACLC04 |
19 | 412200280 | Ngô Thị Ngọc Dung | 16/03/2002 | 20CNATMCLC02 |
20 | 411200647 | Nguyễn Lê Thị Mỹ Dung | 29/10/2002 | 20CNACLC04 |
21 | 411200799 | Nguyễn Ngọc Dung | 09/03/2002 | 20CNACLC08 |
22 | 411200649 | Nguyễn Hoàng Duy | 12/10/2001 | 20CNACLC04 |
23 | 411200800 | Lê Nguyễn Ninh Duyên | 14/06/2002 | 20CNACLC08 |
24 | 412200250 | Lê Thị Mỹ Duyên | 09/01/2002 | 20CNATMCLC01 |
25 | 411200650 | Lê Thị Phương Duyên | 17/05/2002 | 20CNACLC04 |
26 | 412200251 | Nguyễn Lê Tâm Duyên | 03/04/2002 | 20CNATMCLC01 |
27 | 412200252 | Nguyễn Lê Thị Mỹ Duyên | 19/08/2002 | 20CNATMCLC01 |
28 | 411200798 | Nguyễn Lê Linh Đan | 14/06/2002 | 20CNACLC08 |
29 | 411200618 | Trần Đỗ Đạt | 06/09/2002 | 20CNACLC03 |