Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200286 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 28/01/2002 | 20CNATMCLC02 |
2 | 411200627 | Lê Tấn Mạnh | 15/09/2002 | 20CNACLC03 |
3 | 411200806 | Mai Ngọc Mai | 03/10/2002 | 20CNACLC08 |
4 | 411200626 | Nguyễn Thị Huyền Mai | 22/02/2002 | 20CNACLC03 |
5 | 411200567 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 26/09/2002 | 20CNACLC01 |
6 | 412200257 | Nguyễn Lê Hòa Mi | 05/01/2002 | 20CNATMCLC01 |
7 | 412200287 | Ngô Thanh Mơ | 14/07/2002 | 20CNATMCLC02 |
8 | 412200258 | Nguyễn Hà My | 12/08/2002 | 20CNATMCLC01 |
9 | 411200656 | Trần Thị Ly Na | 11/10/2002 | 20CNACLC04 |
10 | 412200288 | Lê Thị Hằng Nga | 23/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
11 | 411200657 | Trần Thiên Nga | 02/09/2002 | 20CNACLC04 |
12 | 411200568 | Nguyễn Phước Quý Ngân | 25/05/2002 | 20CNACLC01 |
13 | 412200289 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 13/09/2002 | 20CNATMCLC02 |
14 | 411200628 | Phạm Mỹ Ngân | 17/02/2002 | 20CNACLC03 |
15 | 411200629 | Võ Thị Bích Ngân | 19/08/2002 | 20CNACLC03 |
16 | 411200807 | Vũ Diễm Bảo Ngân | 19/06/2002 | 20CNACLC08 |
17 | 411200808 | Bùi Thị Bích Ngọc | 11/01/2002 | 20CNACLC08 |
18 | 411200630 | Đào Thị Bích Ngọc | 02/11/2002 | 20CNACLC03 |
19 | 411200658 | Lê Bảo Ngọc | 01/04/2002 | 20CNACLC04 |
20 | 411200631 | Mai Kim Ngọc | 29/09/2002 | 20CNACLC03 |
21 | 411200809 | Nguyễn Lâm Bảo Ngọc | 17/10/2002 | 20CNACLC08 |
22 | 411200810 | Trần Bảo Nguyên | 21/03/2002 | 20CNACLC08 |
23 | 412200259 | Lê Hồ Yến Nhi | 29/10/2002 | 20CNATMCLC01 |
24 | 412200290 | Nguyễn Ý Nhi | 22/02/2002 | 20CNATMCLC02 |
25 | 411200659 | Trương Nguyễn Thảo Nhi | 22/03/2002 | 20CNACLC04 |
26 | 411200632 | Lê Phạm Quỳnh Như | 07/12/2002 | 20CNACLC03 |
27 | 412200291 | Hồ Thị Ngọc Nhung | 13/09/2002 | 20CNATMCLC02 |
28 | 411200634 | Ngô Thị Hồng Nhung | 26/07/2002 | 20CNACLC03 |
29 | 411200633 | Trà Thị Cẩm Nhung | 21/08/2002 | 20CNACLC03 |