Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200813 | Nguyễn Ngọc Thảo | 02/06/2002 | 20CNACLC08 |
2 | 412200265 | Trần Ngọc Nhật Thảo | 11/06/2002 | 20CNATMCLC01 |
3 | 412200266 | Phan Hữu Thịnh | 19/06/2002 | 20CNATMCLC01 |
4 | 411200814 | Võ Thị Hồng Thiên | 31/05/2001 | 20CNACLC08 |
5 | 411200574 | Nguyễn Minh Thông | 04/08/2002 | 20CNACLC01 |
6 | 411200666 | Hoàng Lê Minh Thư | 27/10/2002 | 20CNACLC04 |
7 | 412200268 | Nguyễn Thị Quỳnh Thư | 03/05/2002 | 20CNATMCLC01 |
8 | 411200575 | Phạm Trang Tâm Thư | 04/09/2002 | 20CNACLC01 |
9 | 412200267 | Trần Hoàng Minh Thư | 15/02/2002 | 20CNATMCLC01 |
10 | 412200270 | Huỳnh Thị Thanh Thủy | 01/07/2002 | 20CNATMCLC01 |
11 | 412200271 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 14/05/2002 | 20CNATMCLC01 |
12 | 411200667 | Nguyễn Phương Thúy | 24/01/2002 | 20CNACLC04 |
13 | 412200269 | Phạm Thanh Thúy | 06/01/2002 | 20CNATMCLC01 |
14 | 411200815 | Lý Quỳnh Thy | 17/06/2002 | 20CNACLC08 |
15 | 412200272 | Phạm Thị Tiên | 14/08/2002 | 20CNATMCLC01 |
16 | 411200816 | Trần Lê Thủy Tiên | 28/05/2002 | 20CNACLC08 |
17 | 411200817 | Hoàng Lê Toàn | 06/11/2002 | 20CNACLC08 |
18 | 411200668 | Trần Viết Quốc Toàn | 21/05/2002 | 20CNACLC04 |
19 | 411200581 | Lê Thị Thùy Trang | 01/01/2002 | 20CNACLC01 |
20 | 412200299 | Nguyễn Trần Đoan Trang | 23/11/2002 | 20CNATMCLC02 |
21 | 411200580 | Trần Thị Thanh Trang | 12/04/2002 | 20CNACLC01 |
22 | 411200579 | Võ Trần Quỳnh Trang | 28/03/2002 | 20CNACLC01 |
23 | 412200298 | Huỳnh Huyền Trâm | 14/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
24 | 412200273 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 07/12/2001 | 20CNATMCLC01 |
25 | 411200576 | Phạm Huỳnh Bảo Trâm | 16/08/2002 | 20CNACLC01 |
26 | 412200297 | Trần Lê Bảo Trâm | 01/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
27 | 411200578 | Bùi Ngọc Quế Trân | 24/09/2002 | 20CNACLC01 |
28 | 411200577 | Nguyễn Ngọc Ái Trân | 25/11/2002 | 20CNACLC01 |
29 | 411200819 | Đỗ Nữ Hoàng Trinh | 18/04/2002 | 20CNACLC08 |