Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200699 | Ngô Thị Thanh An | 06/10/2002 | 20CNACLC06 |
2 | 411200671 | Nguyễn Thái Bình An | 31/05/2002 | 20CNACLC05 |
3 | 411200702 | Đặng Nguyễn Lan Anh | 04/08/2002 | 20CNACLC06 |
4 | 412200308 | Huỳnh Đỗ Trâm Anh | 31/05/2002 | 20CNATMCLC03 |
5 | 411200768 | Lâm Phi Anh | 29/05/2002 | 20CNACLC07 |
6 | 411200700 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | 20/07/2002 | 20CNACLC06 |
7 | 412200339 | Ngô Thị Lan Anh | 07/11/2002 | 20CNATMCLC04 |
8 | 411200587 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | 01/04/2002 | 20CNACLC02 |
9 | 412200338 | Phan Thị Thúy Anh | 22/07/2002 | 20CNATMCLC04 |
10 | 411200672 | Trần Vũ Quỳnh Anh | 06/04/2002 | 20CNACLC05 |
11 | 411200701 | Võ Thị Phương Anh | 06/08/2002 | 20CNACLC06 |
12 | 412200340 | Nguyễn Thị Y Ánh | 26/12/2002 | 20CNATMCLC04 |
13 | 411200673 | Trần Hoàng Minh Ánh | 04/05/2002 | 20CNACLC05 |
14 | 411200703 | Trần Ngọc Ánh | 27/06/2002 | 20CNACLC06 |
15 | 411200704 | Nguyễn Đình Quân Bảo | 29/10/2002 | 20CNACLC06 |
16 | 412200309 | Nguyễn Minh Chánh | 06/11/2002 | 20CNATMCLC03 |
17 | 411200769 | Nguyễn Vũ Châu | 21/12/2002 | 20CNACLC07 |
18 | 412200342 | Đinh Thị Thu Diệu | 10/04/2002 | 20CNATMCLC04 |
19 | 411200706 | Phan Khả Doanh | 01/11/2002 | 20CNACLC06 |
20 | 411200589 | Trần Thị Phương Dung | 15/06/2002 | 20CNACLC02 |
21 | 412200310 | Trần Hạ Duy | 15/11/2002 | 20CNATMCLC03 |
22 | 411200707 | Nguyễn Thảo Duyên | 19/03/2002 | 20CNACLC06 |
23 | 411200708 | Trần Trà Mỹ Duyên | 11/04/2002 | 20CNACLC06 |
24 | 411200676 | Nguyễn Mạnh Dũng | 09/09/2002 | 20CNACLC05 |
25 | 412200341 | Dương Tấn Đạt | 28/01/2002 | 20CNATMCLC04 |
26 | 411200705 | Lê Phước Đạt | 28/03/2002 | 20CNACLC06 |
27 | 411200770 | Nguyễn Văn Đạt | 18/12/2002 | 20CNACLC07 |
28 | 411200675 | Huỳnh Phúc Hạnh Đoan | 14/05/2002 | 20CNACLC05 |
29 | 411200674 | Phạm Trúc Diệu Đoan | 17/11/2002 | 20CNACLC05 |