Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200200 | Nguyễn Võ Long | 30/11/2002 | 20CNA04 |
2 | 411200367 | Lữ Thị Kim Lộc | 27/05/2002 | 20CNA08 |
3 | 411200291 | Phạm Thị Lợi | 21/03/2002 | 20CNA06 |
4 | 411200244 | Nguyễn Xuân Lực | 23/02/2002 | 20CNA05 |
5 | 411200292 | Đồng Thị Khánh Ly | 12/07/2002 | 20CNA06 |
6 | 411200201 | Đoàn Thị Cẩm Ly | 14/10/2002 | 20CNA04 |
7 | 411200125 | Lê Thị Phương Ly | 29/06/2002 | 20CNA02 |
8 | 411200495 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 19/05/2002 | 20CNA11 |
9 | 411200166 | Phan Thị Khánh Ly | 31/08/2002 | 20CNA03 |
10 | 411200165 | Trương Thị Cẩm Ly | 05/05/2002 | 20CNA03 |
11 | 411200245 | Võ Thị Cẩm Ly | 18/03/2002 | 20CNA05 |
12 | 411200126 | Trương Thị Lý | 12/02/2002 | 20CNA02 |
13 | 411200167 | Võ Thị Lý | 20/10/2002 | 20CNA03 |
14 | 411200202 | Đặng Thị Ban Mai | 28/10/2002 | 20CNA04 |
15 | 411200293 | Hoàng Thị Mai | 21/08/2002 | 20CNA06 |
16 | 411200203 | Huỳnh Ngọc Hoàng Mai | 22/11/2002 | 20CNA04 |
17 | 411200368 | Lâm Ngọc Mai | 11/03/2002 | 20CNA08 |
18 | 411200528 | Nguyễn Ngọc Mai | 09/11/2002 | 20CNA12 |
19 | 411200168 | Phạm Thị Ngọc Mai | 29/05/2002 | 20CNA03 |
20 | 411200127 | Văn Võ Tuyết Mai | 23/02/2002 | 20CNA02 |
21 | 411200496 | Võ Ngọc Mai | 08/03/2002 | 20CNA11 |
22 | 411200294 | Nguyễn Văn Mến | 25/10/2002 | 20CNA06 |
23 | 411200169 | Đỗ Thị Kiều Mi | 28/03/2002 | 20CNA03 |
24 | 411200295 | Phạm Nguyễn La Mi | 15/02/2002 | 20CNA06 |
25 | 411200204 | Nguyễn Triệu Hoàng Mil | 13/11/2002 | 20CNA04 |
26 | 411200329 | Lê Công Minh | 26/12/2002 | 20CNA07 |
27 | 411200369 | Phan Bình Minh | 19/07/2002 | 20CNA08 |
28 | 411200205 | Trịnh Thị Một | 02/04/2002 | 20CNA04 |
29 | 411200246 | Đoàn Thị Ngọc Mỵ | 01/12/2002 | 20CNA05 |
30 | 411200746 | Đoàn Lê Diệu My | 16/03/2002 | 20CNA13 |