Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200371 | Lê Thảo Kiều My | 02/02/2002 | 20CNA08 |
2 | 411200409 | Nguyễn Quỳnh My | 26/07/2002 | 20CNA09 |
3 | 411200453 | Nguyễn Thị Nhật My | 20/10/2002 | 20CNA10 |
4 | 411200128 | Nguyễn Thị Trà My | 14/09/2002 | 20CNA02 |
5 | 411200370 | Trần Thị Trà My | 09/09/2002 | 20CNA08 |
6 | 411200454 | Trần Thị Hoàng My | 22/08/2002 | 20CNA10 |
7 | 411200410 | Trần Thị Trà My | 30/06/2002 | 20CNA09 |
8 | 411200497 | Trần Thị Trà My | 09/01/2002 | 20CNA11 |
9 | 411200330 | Doãn Thị Ngọc Mỹ | 10/01/2002 | 20CNA07 |
10 | 411200170 | Phạm Hoàn Mỹ | 21/06/2002 | 20CNA03 |
11 | 411200372 | Trần Thị Kim Mỹ | 17/02/2002 | 20CNA08 |
12 | 411200530 | Đặng Thị Năm | 19/08/2002 | 20CNA12 |
13 | 411200374 | Nguyễn Lê Na | 10/02/2002 | 20CNA08 |
14 | 411200529 | Nguyễn Mai Lin Na | 04/07/2002 | 20CNA12 |
15 | 411200373 | Trần Thị Na | 15/05/2002 | 20CNA08 |
16 | 411200247 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 03/01/2002 | 20CNA05 |
17 | 411200375 | Tăng Thị Ngọc Ngà | 25/09/2002 | 20CNA08 |
18 | 411200331 | Chu Thị Ngân | 17/11/2002 | 20CNA07 |
19 | 411200532 | Đỗ Thảo Ngân | 27/01/2002 | 20CNA12 |
20 | 411200249 | Huỳnh Đoàn Thanh Ngân | 22/05/2002 | 20CNA05 |
21 | 411200248 | Huỳnh Thị Ngọc Ngân | 01/06/2002 | 20CNA05 |
22 | 411200206 | Lê Thị Kim Ngân | 27/09/2001 | 20CNA04 |
23 | 411200531 | Nguyễn Phan Thục Ngân | 13/04/2002 | 20CNA12 |
24 | 411200332 | Nguyễn Thị Ngân | 10/10/2002 | 20CNA07 |
25 | 411200376 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 05/04/2002 | 20CNA08 |
26 | 411200411 | Phan Thị Út Ngân | 01/02/2002 | 20CNA09 |
27 | 411200334 | Trần Thị Kim Ngân | 18/07/2002 | 20CNA07 |
28 | 411200333 | Vũ Thị Kim Ngân | 19/04/2002 | 20CNA07 |
29 | 411200412 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 27/09/2002 | 20CNA09 |
30 | 411200455 | Nguyễn Quang Nghĩa | 10/08/2002 | 20CNA10 |