Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200457 | Phạm Ngọc Quỳnh Nhi | 18/09/2002 | 20CNA10 |
2 | 411200251 | Phan Thị Phương Nhi | 15/04/2002 | 20CNA05 |
3 | 411200500 | Puih Linh Nhi | 02/02/2002 | 20CNA11 |
4 | 411200458 | Trần Lê Thảo Nhi | 12/08/2002 | 20CNA10 |
5 | 411200501 | Trần Thị Xuân Nhi | 24/10/2002 | 20CNA11 |
6 | 411200378 | Trần Thị Yến Nhi | 12/03/2002 | 20CNA08 |
7 | 411200132 | Trần Vân Nhi | 02/08/2002 | 20CNA02 |
8 | 411200208 | Trương Thảo Nhi | 17/04/2002 | 20CNA04 |
9 | 411200502 | Trương Thị Uyển Nhi | 29/10/2002 | 20CNA11 |
10 | 411200536 | Trương Trịnh Ái Nhi | 17/02/2002 | 20CNA12 |
11 | 411200087 | Võ Thị Yến Nhi | 31/10/2002 | 20CNA01 |
12 | 411200538 | Ngô Ý Như | 24/05/2002 | 20CNA12 |
13 | 411200298 | Phan Đồng Tố Như | 29/04/2002 | 20CNA06 |
14 | 411200299 | Hách Thị Hồng Nhung | 31/08/2002 | 20CNA06 |
15 | 411200088 | Hồ Thị Hồng Nhung | 06/05/2002 | 20CNA01 |
16 | 411200209 | Lê Thị Hồng Nhung | 20/11/2002 | 20CNA04 |
17 | 411200175 | Lê Thị Trang Nhung | 24/06/2002 | 20CNA03 |
18 | 411200380 | Ngô Thị Nhung | 01/01/2002 | 20CNA08 |
19 | 411200379 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 09/02/2002 | 20CNA08 |
20 | 411200418 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12/03/2002 | 20CNA09 |
21 | 411200539 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 20/03/2002 | 20CNA12 |
22 | 411200300 | Nguyễn Thùy Nhung | 07/04/2002 | 20CNA06 |
23 | 411200750 | Vũ Thị Hồng Nhung | 10/12/2002 | 20CNA13 |
24 | 411200211 | Hồng Thị Ái Ni | 18/02/2002 | 20CNA04 |
25 | 411200381 | Lê Thị Mi Ni | 27/05/2002 | 20CNA08 |
26 | 411200751 | Lưu Khang Ni | 12/05/2002 | 20CNA13 |
27 | 411200210 | Võ Thị Hồng Ni | 21/05/2002 | 20CNA04 |
28 | 411200337 | Đỗ Thị Kiều Oanh | 19/12/2001 | 20CNA07 |
29 | 411200176 | Trần Thị Kiều Oanh | 04/02/2002 | 20CNA03 |
30 | 411200419 | Bùi Thị Thu Phương | 11/03/2002 | 20CNA09 |