Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200754 | Phan Thị Như Quỳnh | 28/05/2002 | 20CNA13 |
2 | 411200134 | Trần Thị Quỳnh | 22/11/2002 | 20CNA02 |
3 | 411200179 | Trần Thị Hoa Quỳnh | 28/01/2002 | 20CNA03 |
4 | 411200542 | Trần Thị Hương Quỳnh | 28/01/2002 | 20CNA12 |
5 | 411200505 | Trần Trúc Quỳnh | 11/03/2002 | 20CNA11 |
6 | 411200178 | Nguyễn Thị Hồng Quý | 28/05/2002 | 20CNA03 |
7 | 411200383 | Trần Thị Hồng Quý | 14/03/2002 | 20CNA08 |
8 | 411200422 | Mai Thị Sa | 08/04/2002 | 20CNA09 |
9 | 411200255 | Hoàng Nghĩa Sang | 01/07/2002 | 20CNA05 |
10 | 411200543 | Phan Thế Song | 10/05/2002 | 20CNA12 |
11 | 411200303 | Trương Văn Tiến Sơn | 16/12/2002 | 20CNA06 |
12 | 411200256 | Hoàng Thanh Tâm | 10/11/2002 | 20CNA05 |
13 | 411200506 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 02/04/2002 | 20CNA11 |
14 | 411200755 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/01/2002 | 20CNA13 |
15 | 411200465 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | 23/11/2002 | 20CNA10 |
16 | 411200423 | Võ Ngọc Cẩm Tâm | 31/10/2002 | 20CNA09 |
17 | 411200092 | Võ Thị Thanh Tâm | 08/10/2002 | 20CNA01 |
18 | 411200091 | Võ Văn Tâm | 19/02/2002 | 20CNA01 |
19 | 411200213 | Dương Thị Ngọc Thanh | 06/05/2002 | 20CNA04 |
20 | 411200467 | Đặng Thị Phương Thanh | 30/09/2002 | 20CNA10 |
21 | 411200343 | Huỳnh Thị Thu Thanh | 28/03/2002 | 20CNA07 |
22 | 411200342 | Lưu Quốc Thanh | 05/02/2002 | 20CNA07 |
23 | 411200507 | Ngô Thị Thu Thanh | 31/10/2002 | 20CNA11 |
24 | 411200425 | Võ Công Thành | 24/11/2002 | 20CNA09 |
25 | 411200756 | Dương Thị Hiền Thảo | 04/07/2002 | 20CNA13 |
26 | 411200259 | Đỗ Phương Thảo | 10/03/2002 | 20CNA05 |
27 | 411200304 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | 21/10/2002 | 20CNA06 |
28 | 411200260 | Lương Phương Thảo | 06/09/2002 | 20CNA05 |
29 | 411200305 | Mai Nữ Phương Thảo | 15/04/2002 | 20CNA06 |
30 | 411200136 | Nguyễn Hữu Phương Thảo | 01/05/2002 | 20CNA02 |