Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200265 | Võ Thị Minh Trâm | 02/07/2002 | 20CNA05 |
2 | 411200308 | Lê Thị Thùy Trinh | 03/03/2002 | 20CNA06 |
3 | 411200142 | Phạm Thị Mỹ Trinh | 09/05/2002 | 20CNA02 |
4 | 411200143 | Văn Thị Thùy Trinh | 28/10/2002 | 20CNA02 |
5 | 411200764 | Trần Khắc Trí | 14/07/2002 | 20CNA13 |
6 | 411200144 | Trần Sang Trọng | 19/03/2002 | 20CNA02 |
7 | 411200226 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 07/11/2002 | 20CNA04 |
8 | 411200765 | Huỳnh Bá Cát Tường | 19/03/2002 | 20CNA13 |
9 | 411200350 | Nguyễn Cát Tường | 07/02/2002 | 20CNA07 |
10 | 411200352 | Bùi Vũ Ngọc Tuyền | 02/01/2002 | 20CNA07 |
11 | 411200267 | Huỳnh Thị Thiên Tuyền | 30/06/2002 | 20CNA05 |
12 | 411200187 | Lê Thị Minh Tuyền | 08/11/2002 | 20CNA03 |
13 | 411200188 | Lê Thị Thanh Tuyền | 02/05/2002 | 20CNA03 |
14 | 411200517 | Nguyễn Thị Minh Tuyền | 15/02/2001 | 20CNA11 |
15 | 411200268 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 03/11/2002 | 20CNA05 |
16 | 411200554 | Phan Thị Bích Tuyền | 18/04/2002 | 20CNA12 |
17 | 411200351 | Võ Ngọc Tuyền | 29/03/2002 | 20CNA07 |
18 | 411200473 | Lê Thị Kim Tuyết | 14/10/2002 | 20CNA10 |
19 | 411200269 | Lương Thị Tuyết | 24/12/2002 | 20CNA05 |
20 | 411200227 | Trịnh Thị Tiểu Tuyết | 10/04/2002 | 20CNA04 |
21 | 411200099 | Dương Đức Tú | 27/11/2002 | 20CNA01 |
22 | 411200186 | Nguyễn Ngọc Tuấn Tú | 27/08/2002 | 20CNA03 |
23 | 411200225 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 23/11/2002 | 20CNA04 |
24 | 411200393 | Dương Nguyễn Tú Uyên | 28/05/2002 | 20CNA08 |
25 | 411200433 | Hồ Phương Uyên | 02/05/2002 | 20CNA06 |
26 | 411200309 | Lê Lương Thảo Uyên | 29/04/2002 | 20CNA06 |
27 | 411200100 | Lê Thị Thu Uyên | 30/04/2000 | 20CNA01 |
28 | 411200434 | Lưu Uyên Uyên | 06/01/2002 | 20CNA09 |
29 | 411200392 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 02/03/2002 | 20CNA08 |
30 | 411200101 | Phạm Hoàng Phương Uyên | 23/06/2002 | 20CNA01 |