Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200060 | Trần Thị Bắc | 27/04/2002 | 20CNA01 |
2 | 411200062 | Đặng Duy Bình | 05/09/2002 | 20CNA01 |
3 | 411200439 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 14/02/2002 | 20CNA10 |
4 | 411200478 | Trần Ngọc Bích | 10/09/2002 | 20CNA11 |
5 | 411200108 | Nguyễn Hữu Cảnh | 12/08/2002 | 20CNA02 |
6 | 411200109 | Trần Thái Bảo Châu | 08/09/2002 | 20CNA02 |
7 | 411200234 | Võ Trịnh Long Châu | 08/11/2002 | 20CNA05 |
8 | 411200275 | Hoàng Kim Chi | 18/10/2002 | 20CNA06 |
9 | 411200479 | Lưu Thị Quỳnh Chi | 21/10/2002 | 20CNA11 |
10 | 411200315 | Nguyễn Thị Thục Chi | 18/06/2001 | 20CNA07 |
11 | 411200111 | Trần Thị Chi | 07/03/2002 | 20CNA02 |
12 | 411200110 | Trịnh Thị Mai Chi | 06/02/2002 | 20CNA02 |
13 | 411200398 | Lê Mỹ Chung | 13/03/2002 | 20CNA09 |
14 | 411200190 | Huỳnh Quốc Cường | 07/10/2002 | 20CNA04 |
15 | 411200235 | Nguyễn Văn Cường | 24/06/2002 | 20CNA05 |
16 | 411200072 | Nguyễn Thị Thu Diễm | 01/01/2002 | 20CNA01 |
17 | 411200480 | Phạm Thị Kiều Diễm | 13/06/2002 | 20CNA11 |
18 | 411200191 | Trần Thị Huyền Diệu | 13/03/2002 | 20CNA04 |
19 | 411200318 | Đoàn Nhật Dương | 28/05/2002 | 20CNA07 |
20 | 411200151 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 24/07/2002 | 20CNA03 |
21 | 411200481 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 06/02/2002 | 20CNA11 |
22 | 411200192 | Phạm Đức Dương | 20/03/2002 | 20CNA04 |
23 | 411200276 | Trần Thị Thùy Dương | 20/07/2002 | 20CNA06 |
24 | 411200152 | Nguyễn Thị Dưỡng | 19/02/2002 | 20CNA03 |
25 | 411200729 | Lê Thị Mỹ Dung | 10/01/2002 | 20CNA13 |
26 | 411200317 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 18/04/2002 | 20CNA07 |
27 | 411200277 | Huỳnh Nguyễn Anh Duy | 17/09/2002 | 20CNA06 |
28 | 411200236 | Bùi Lê Thùy Duyên | 18/10/2002 | 20CNA05 |
29 | 411200153 | Châu Thị Mỹ Duyên | 27/12/2002 | 20CNA03 |
30 | 411200356 | Hà Thị Duyên | 22/05/2002 | 20CNA08 |