Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200449 | Đặng Thu Hoài | 26/04/2002 | 20CNA10 |
2 | 411200074 | Lê Thị Thu Hoài | 13/08/2002 | 20CNA01 |
3 | 411200282 | Phạm Thị Hoài | 02/10/2002 | 20CNA06 |
4 | 411200485 | Nguyễn Việt Hoàng | 16/02/2002 | 20CNA11 |
5 | 411200523 | Phan Huy Hoàng | 10/12/2002 | 20CNA12 |
6 | 411200361 | Trần Thị Hòa | 16/05/2002 | 20CNA08 |
7 | 411200484 | Trần Thị Thu Hòa | 24/03/2002 | 20CNA11 |
8 | 411200448 | Đinh Minh Hóa | 13/07/2002 | 20CNA10 |
9 | 411200075 | Nguyễn Thị Hương | 20/08/2002 | 20CNA01 |
10 | 411200283 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 17/09/2002 | 20CNA06 |
11 | 411200077 | Nguyễn Thị Huỳnh Hương | 21/08/2002 | 20CNA01 |
12 | 411200160 | Nguyễn Trần Hà Hương | 05/09/2002 | 20CNA03 |
13 | 411200324 | Phùng Diệu Hương | 28/02/2002 | 20CNA07 |
14 | 411200076 | Trần Thị Hương | 14/03/2002 | 20CNA01 |
15 | 411200487 | Vũ Thị Mai Hương | 22/02/2002 | 20CNA11 |
16 | 411200240 | Đinh Thu Huế | 11/01/2002 | 20CNA05 |
17 | 411200239 | Ngô Thị Ngọc Huế | 12/08/2002 | 20CNA05 |
18 | 411200524 | Nguyễn Thị Huế | 16/04/2002 | 20CNA12 |
19 | 411200450 | Đỗ Thị Huệ | 30/01/2002 | 20CNA10 |
20 | 411200195 | Mai Thị Huệ | 10/08/2002 | 20CNA04 |
21 | 411200486 | Phạm Thị Kim Huệ | 12/11/2002 | 20CNA11 |
22 | 411200161 | Đoàn Nguyễn Anh Huy | 11/12/2002 | 20CNA03 |
23 | 411200525 | Biện Vũ Thanh Huyền | 22/12/2002 | 20CNA12 |
24 | 411200741 | Dương Thị Thanh Huyền | 12/04/2002 | 20CNA13 |
25 | 411200488 | Đào Thị Thu Huyền | 15/12/2002 | 20CNA11 |
26 | 411200196 | Lê Thị Khánh Huyền | 07/09/2002 | 20CNA04 |
27 | 411200197 | Nguyễn Khánh Huyền | 16/11/2002 | 20CNA04 |
28 | 411200285 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 27/10/2002 | 20CNA06 |
29 | 411200402 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 17/08/2002 | 20CNA09 |
30 | 411200287 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | 06/04/2002 | 20CNA06 |