Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200086 | Hồ Thị Ánh Ngọc | 26/05/2002 | 20CNA01 |
2 | 411200414 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | 06/12/2002 | 20CNA09 |
3 | 411200456 | Nguyễn Bảo Ngọc | 16/12/2002 | 20CNA10 |
4 | 411200498 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 07/11/2002 | 20CNA11 |
5 | 411200413 | Phạm Phú Bảo Ngọc | 06/02/2002 | 20CNA09 |
6 | 411200171 | Lê Văn Nguyên | 20/09/2002 | 20CNA03 |
7 | 411200415 | Nguyễn Thảo Nguyên | 30/05/2002 | 20CNA09 |
8 | 411200172 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 05/01/2002 | 20CNA03 |
9 | 411200207 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 17/10/2002 | 20CNA04 |
10 | 411200747 | Phan Thị Thảo Nguyên | 28/04/2002 | 20CNA13 |
11 | 411200533 | Trần Phan Hạnh Nguyên | 11/10/2002 | 20CNA12 |
12 | 411200250 | Trần Thị Minh Nguyệt | 03/10/2002 | 20CNA05 |
13 | 411200296 | Trương Thị Ánh Nguyệt | 03/05/2002 | 20CNA06 |
14 | 411200748 | Dương Thị Nhàn | 13/11/2002 | 20CNA13 |
15 | 411200499 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | 21/01/2002 | 20CNA11 |
16 | 411200534 | Lê Thị Thanh Nhàn | 17/04/2002 | 20CNA12 |
17 | 411200297 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 27/08/2002 | 20CNA06 |
18 | 411200335 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 15/05/2002 | 20CNA07 |
19 | 411200173 | Nguyễn Thị Hoàng Nhân | 05/09/2002 | 20CNA03 |
20 | 411200130 | Trần Thị Mỹ Nhân | 03/03/2002 | 20CNA02 |
21 | 411200535 | Hoàng Nam Nhật | 04/11/2002 | 20CNA12 |
22 | 411200417 | Hồ Trương Lệ Nhi | 18/10/2002 | 20CNA09 |
23 | 411200416 | Hoàng Thị Yến Nhi | 07/09/2002 | 20CNA09 |
24 | 411200537 | Lê Thị Hồng Nhi | 09/08/2002 | 20CNA12 |
25 | 411200174 | Lô Thị Lang Nhi | 01/10/2002 | 20CNA03 |
26 | 411200749 | Nguyễn Phan Thanh Nhi | 20/07/2002 | 20CNA13 |
27 | 411200131 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 15/11/2002 | 20CNA02 |
28 | 411200377 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10/08/2002 | 20CNA08 |
29 | 411200336 | Phạm Hiền Nhi | 18/09/2002 | 20CNA07 |
30 | 411200457 | Phạm Ngọc Quỳnh Nhi | 18/09/2002 | 20CNA10 |