Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200215 | Phạm Uyên Thư | 14/01/2002 | 20CNA04 |
2 | 411200514 | Trần Nguyễn Anh Thư | 26/09/2002 | 20CNA11 |
3 | 411200182 | Đinh Thị Kim Thương | 07/01/2002 | 20CNA03 |
4 | 411200759 | Lê Thị Hoài Thương | 22/11/2002 | 20CNA13 |
5 | 411200547 | Nguyễn Thị Thiện Thương | 13/12/2002 | 20CNA12 |
6 | 411200760 | Phan Hà Thương | 02/12/2002 | 20CNA13 |
7 | 411200183 | Phan Thị Hoài Thương | 25/10/2002 | 20CNA03 |
8 | 411200139 | Trần Thị Huyền Thương | 14/02/2002 | 20CNA02 |
9 | 411200184 | Trần Thị Thu Thương | 02/05/2002 | 20CNA03 |
10 | 411200261 | Trương Thị Mai Thương | 13/11/2002 | 20CNA05 |
11 | 411200214 | Bùi Thị Diệu Thu | 28/07/2002 | 20CNA04 |
12 | 411200138 | Lê Thị Thu | 16/06/2002 | 20CNA02 |
13 | 411200757 | Nguyễn Thị Thu | 26/05/2002 | 20CNA13 |
14 | 411200181 | Nguyễn Thị Bích Thu | 04/10/2002 | 20CNA03 |
15 | 411200513 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 11/10/2002 | 20CNA11 |
16 | 411200387 | Võ Nguyễn Hoài Thu | 17/01/2002 | 20CNA08 |
17 | 411200140 | Đinh Thuy | 28/02/2001 | 20CNA02 |
18 | 411200429 | Hà Thị Thùy | 19/03/2002 | 20CNA09 |
19 | 411200262 | Hứa Mai Thùy | 26/07/2002 | 20CNA05 |
20 | 411200389 | Lê Thị Thu Thùy | 19/09/2002 | 20CNA08 |
21 | 411200264 | Lê Thị Thu Thủy | 02/10/2002 | 20CNA05 |
22 | 411200217 | Nguyễn Nhị Sang Thủy | 03/07/2002 | 20CNA04 |
23 | 411200185 | Nguyễn Thu Thủy | 10/05/2002 | 20CNA03 |
24 | 411200263 | Trương Thị Ngọc Thủy | 01/06/2002 | 20CNA05 |
25 | 411200096 | Thái Thị Thanh Thúy | 10/04/2002 | 20CNA01 |
26 | 411200515 | Nguyễn Thị Nhật Tiên | 16/06/2002 | 20CNA11 |
27 | 411200218 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 09/05/2002 | 20CNA04 |
28 | 411200219 | Thiều Thị Ngọc Tiên | 02/08/2002 | 20CNA04 |
29 | 411200390 | Trần Thị Thủy Tiên | 20/02/2002 | 20CNA08 |
30 | 411200548 | Nguyễn Thị Như Tiệp | 03/03/2002 | 20CNA12 |