Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190169 | Phan Thị Thanh Linh | 14/10/2001 | 19CNA05 |
2 | 411190170 | Phan Thùy Linh | 23/10/2001 | 19CNA08 |
3 | 411190171 | Trần Khánh Linh | 02/12/2001 | 19CNA05 |
4 | 411190172 | Trần Khánh Linh | 28/09/2001 | 19CNA07 |
5 | 411190174 | Vi Nhật Linh | 15/03/2001 | 19CNA04 |
6 | 411190175 | Đậu Thị Thanh Loan | 01/01/2001 | 19CNA04 |
7 | 411190176 | Lộc Thị Loan | 04/04/2001 | 19CNA03 |
8 | 411190177 | Nguyễn Thị Loan | 28/01/2001 | 19CNA04 |
9 | 411190178 | Nguyễn Hoàng Long | 28/11/2000 | 19CNA01 |
10 | 411190181 | Nguyễn Thị Phương Lương | 11/05/2001 | 19CNA04 |
11 | 411190182 | Nguyễn Thị Xuân Lương | 06/10/2001 | 19CNA04 |
12 | 411190183 | Lê Thị Lựu | 16/04/2001 | 19CNA08 |
13 | 411190184 | Dương Thị Khánh Ly | 17/03/2001 | 19CNA06 |
14 | 411190186 | Hồ Thị Ly | 17/08/2001 | 19CNA07 |
15 | 411190187 | Lê Thị Ly | 16/03/2001 | 19CNA02 |
16 | 411190188 | Nông Thị Ly | 03/12/2001 | 19CNA04 |
17 | 411190192 | Trần Thị Tuyết Ly | 11/11/2001 | 19CNA05 |
18 | 411190193 | Lê Thị Khánh Lý | 03/07/2001 | 19CNA04 |
19 | 411190194 | Lê Ngọc Mai | 05/08/2001 | 19CNA06 |
20 | 411190196 | Phan Thị Mai | 25/10/2001 | 19CNA08 |
21 | 411190199 | Bùi Thị Trà My | 21/02/2001 | 19CNA05 |
22 | 411190200 | Lê Hải My | 02/11/2001 | 19CNA06 |
23 | 411190203 | Phạm Hà My | 01/02/2001 | 19CNA07 |
24 | 411190206 | Trần Thị Diễm My | 20/08/2001 | 19CNA05 |
25 | 411190208 | Bùi Thị Thùy Mỹ | 26/09/2001 | 19CNA02 |
26 | 411190209 | Huỳnh Thị Ngọc Mỹ | 13/08/2001 | 19CNA01 |
27 | 411190210 | Nguyễn Lê Na | 29/11/2001 | 19CNA02 |
28 | 411190211 | Cao Hoàng Nam | 18/01/2001 | 19CNA05 |
29 | 411190216 | Lò - Thanh - Nga | 05/01/2001 | 19CNA03 |
30 | 411190219 | Nguyễn Thị Nga | 05/10/2001 | 19CNA03 |
31 | 411190221 | Võ Thị Hằng Nga | 20/07/2001 | 19CNA01 |
32 | 411190222 | Huỳnh Hiếu Ngân | 28/01/2001 | 19CNA02 |