Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180262 | Phan Nhật Duy Lâm | 03/10/2000 | 18CNA07 |
2 | 411180265 | Nguyễn Thị Liễu | 16/09/2000 | 18CNA03 |
3 | 411180266 | Cao Thị Linh | 05/05/2000 | 18CNA06 |
4 | 411180267 | Đinh Thị Linh | 09/09/2000 | 18CNA09 |
5 | 411180268 | Hồ Khánh Linh | 31/03/2000 | 18CNA04 |
6 | 411180270 | Hoàng Thị Phương Linh | 13/10/2000 | 18CNA10 |
7 | 411180271 | Lê Thị Mỹ Linh | 10/06/2000 | 18CNA10 |
8 | 411180272 | Lê Thị Mỹ Linh | 25/08/2000 | 18CNA09 |
9 | 411180273 | Nguyễn Phương Linh | 25/10/2000 | 18CNA05 |
10 | 411180274 | Nguyễn Thị Linh | 01/10/2000 | 18CNA09 |
11 | 411180275 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 17/12/2000 | 18CNA10 |
12 | 411170289 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 07/04/1999 | 17CNA06 |
13 | 411180277 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 12/01/2000 | 18CNA07 |
14 | 411180278 | Nguyễn Thị Tuyết Linh | 11/06/2000 | 18CNA06 |
15 | 411180279 | Nguyễn Thị Yến Linh | 20/10/2000 | 18CNA03 |
16 | 411180280 | Trần Diệu Linh | 08/08/2000 | 18CNA07 |
17 | 411180281 | Trần Thị Khánh Linh | 28/12/2000 | 18CNA07 |
18 | 411180283 | Trương Phan Thanh Linh | 09/04/2000 | 18CNA08 |
19 | 411180284 | Trương Thị Mai Linh | 28/02/2000 | 18CNA07 |
20 | 411180285 | Trương Thị Quyền Linh | 13/08/2000 | 18CNA03 |
21 | 411180289 | Lê Phương Loan | 10/11/2000 | 18CNA02 |
22 | 411180290 | Lưu Thị Thanh Loan | 19/03/2000 | 18CNA06 |
23 | 411180291 | Lê Hoàng Long | 27/06/2000 | 18CNA06 |
24 | 411180292 | Lê Văn Long | 15/10/2000 | 18CNA05 |
25 | 411180293 | Phạm Viết Long | 02/05/2000 | 18CNA10 |
26 | 411170308 | Võ Phi Long | 20/06/1999 | 17CNA03 |
27 | 411180295 | Nguyễn Thị Nhật Luân | 07/04/1999 | 18CNA02 |
28 | 411180300 | Huỳnh Hương Ly | 01/01/2000 | 18CNA08 |
29 | 411258151112 | Phan Thị Na Ly | 25/02/1996 | 15CNA08 |
30 | 411180989 | Y Ly Ly | 25/02/2000 | 18CNA02 |
31 | 411180305 | Trần Thị Lý | 21/02/2000 | 18CNA09 |
32 | 411180306 | Lô Ngọc Mai | 24/02/2000 | 18CNA09 |
33 | 411180307 | Nguyễn Đoàn Sao Mai | 09/03/2000 | 18CNA08 |