Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180310 | Nguyễn Trần Khánh Mai | 03/07/2000 | 18CNA06 |
2 | 411180311 | Phùng Thị Mai | 07/03/2000 | 18CNA02 |
3 | 411180312 | Trần Ngô Thanh Mai | 05/03/2000 | 18CNA02 |
4 | 411180308 | Trần Thị Ngọc Mai | 01/01/2000 | 18CNA09 |
5 | 411180315 | Nguyễn Thị Hồng Mẫn | 29/06/2000 | 18CNA06 |
6 | 411180317 | Nguyễn Thị Mến | 21/12/2000 | 18CNA07 |
7 | 411180318 | Dương Hoàng Nhật Minh | 19/08/2000 | 18CNA01 |
8 | 411180320 | Nguyễn Thị Minh | 02/04/2000 | 18CNA06 |
9 | 411180321 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 23/04/2000 | 18CNA09 |
10 | 411180322 | Nguyễn Viết Thu Minh | 05/06/2000 | 18CNA01 |
11 | 411180328 | Nguyễn Thị Kim My | 15/08/2000 | 18CNA08 |
12 | 411180329 | Nguyễn Thị Tiểu My | 03/06/2000 | 18CNA08 |
13 | 411180331 | Trần Thị Trà My | 12/09/2000 | 18CNA01 |
14 | 411180332 | Nguyễn Thị Mỹ | 10/03/2000 | 18CNA02 |
15 | 411180333 | Lê Hoài Nam | 31/07/2000 | 18CNA07 |
16 | 411180335 | Đào Nguyễn Thị Nga | 07/01/2000 | 18CNA08 |
17 | 411180336 | Lê Thị Hồng Nga | 12/03/2000 | 18CNA06 |
18 | 411180339 | Vũ Thị Thanh Nga | 19/09/2000 | 18CNA03 |
19 | 411180340 | Bùi Bích Ngân | 27/07/2000 | 18CNA05 |
20 | 411180342 | Lê Thị Hiếu Ngân | 19/05/2000 | 18CNA05 |
21 | 411180343 | Ngô Thị Ngân | 26/05/2000 | 18CNA07 |
22 | 411170368 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | 14/01/1999 | 17CNA07 |
23 | 411180344 | Nguyễn Thị Lệ Ngân | 12/03/2000 | 18CNA04 |
24 | 411180346 | Phạm Hoàng Thúy Ngân | 23/11/2000 | 18CNA10 |
25 | 411180347 | Phan Thị Uyển Ngân | 01/08/2000 | 18CNA09 |
26 | 411180350 | Nguyễn Ngọc Mẫn Nghi | 15/10/2000 | 18CNA08 |
27 | 411180351 | Đoàn Trọng Nghĩa | 01/01/2000 | 18CNA01 |
28 | 411180354 | Đặng Trường Tuấn Ngọc | 28/08/2000 | 18CNA10 |
29 | 411180356 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 02/02/2000 | 18CNA04 |
30 | 411180357 | Nguyễn Thùy Bảo Ngọc | 25/10/2000 | 18CNA02 |
31 | 411180352 | Lê Thị Ngoan | 15/08/2000 | 18CNA08 |
32 | 411180358 | Bùi Võ Thảo Nguyên | 28/06/2000 | 18CNA06 |
33 | 411180359 | Lê Hoàng Kim Nguyên | 11/02/2000 | 18CNA05 |