Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180408 | Trần Hoàng Oanh | 12/11/2000 | 18CNA01 |
2 | 411180410 | Lương Thị Pháp | 03/02/2000 | 18CNA07 |
3 | 411180416 | Đinh Thị Hoài Phương | 01/05/2000 | 18CNA08 |
4 | 411180417 | Mai Thị Thanh Phương | 18/12/2000 | 18CNA04 |
5 | 411180419 | Nguyễn Lê Hoàng Phương | 01/11/2000 | 18CNA01 |
6 | 411170493 | Nguyễn Thị Như Phương | 01/06/1999 | 18CNA09 |
7 | 411180422 | Nguyễn Thị Thu Phương | 27/05/2000 | 18CNA07 |
8 | 411180423 | Tôn Thị Mai Phương | 27/04/2000 | 18CNA04 |
9 | 411180424 | Trần Thị Phương | 09/08/1999 | 18CNA01 |
10 | 411170474 | Trương Thị Hà Phương | 27/04/1999 | 17CNA02 |
11 | 411180425 | Trương Thị Hà Phương | 11/09/2000 | 18CNA06 |
12 | 411180430 | Ngô Kim Phượng | 08/09/2000 | 18CNA05 |
13 | 411180432 | Phạm Thị Hồng Phượng | 28/04/2000 | 18CNA02 |
14 | 411180433 | Phan Thị Kim Phượng | 27/12/2000 | 18CNA09 |
15 | 411180434 | Viên Thị Phượng | 12/08/2000 | 18CNA04 |
16 | 411180435 | Võ Thị Bích Phượng | 08/03/2000 | 18CNA01 |
17 | 411180436 | Vũ Tùng Khánh Phượng | 31/08/2000 | 18CNA05 |
18 | 411180413 | Đinh Thị Minh Phúc | 30/10/2000 | 18CNA09 |
19 | 411180415 | Nguyễn Đặng Ngọc Phúc | 29/08/2000 | 18CNA04 |
20 | 411180438 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 20/04/2000 | 18CNA03 |
21 | 411181001 | Chu Thị Quỳnh | 08/12/1999 | 18CNA09 |
22 | 411180441 | Hà Thị Như Quỳnh | 14/09/2000 | 18CNA06 |
23 | 411180443 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 11/11/2000 | 18CNA01 |
24 | 411180445 | Nguyễn Hữu Diễm Quỳnh | 27/09/2000 | 18CNA10 |
25 | 411170514 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 20/07/1999 | 17CNA11 |
26 | 411180447 | Phạm Thị Như Quỳnh | 05/01/2000 | 18CNA03 |
27 | 411180448 | Tăng Như Quỳnh | 30/11/2000 | 18CNA08 |
28 | 411180450 | Trần Thị Thúy Quỳnh | 20/08/2000 | 18CNA02 |
29 | 411180451 | Nguyễn Thị Uyên Sa | 10/05/2000 | 18CNA08 |
30 | 411180455 | Vũ Thái Sơn | 22/09/2000 | 18CNA08 |
31 | 411180456 | Nguyễn Thị Sương | 08/02/2000 | 18CNA07 |
32 | 411180457 | Hồ Thị Thanh Tâm | 19/03/2000 | 18CNA03 |
33 | 411180458 | Nguyễn Thanh Tâm | 20/11/2000 | 18CNA10 |