Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411170531 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 10/02/1999 | 17CNA11 |
2 | 411180459 | Tô Thị Minh Tâm | 01/08/2000 | 18CNA05 |
3 | 411180460 | Nguyễn Nhật Tân | 20/03/2000 | 18CNA09 |
4 | 411180462 | Đào Phương Thanh | 21/01/2000 | 18CNA10 |
5 | 411180463 | Đinh Thị Huyền Thanh | 10/08/2000 | 18CNA08 |
6 | 411180464 | Đỗ Thị Huyền Thanh | 17/10/2000 | 18CNA04 |
7 | 411180465 | Hoàng Thị Phương Thanh | 20/07/2000 | 18CNA07 |
8 | 411180467 | Lê Thị Thanh Thanh | 11/09/2000 | 18CNA08 |
9 | 411180468 | Nguyễn Thị Thanh | 12/09/2000 | 18CNA05 |
10 | 411170554 | Vương Hoài Thao | 26/08/1999 | 18CNA10 |
11 | 411170553 | Ca Hoàng Thành | 26/07/1999 | 17CNA09 |
12 | 411180471 | Thái Thị Thành | 25/08/2000 | 18CNA09 |
13 | 411180474 | Đỗ Thị Thu Thảo | 12/11/2000 | 18CNA05 |
14 | 411170561 | Huỳnh Dương Phương Thảo | 23/05/1999 | 17CNA01 |
15 | 411180478 | Nguyễn Mai Thu Thảo | 01/06/2000 | 18CNA02 |
16 | 411180480 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 12/06/2000 | 18CNA06 |
17 | 411180482 | Nguyễn Thị Phương Hồng Thảo | 27/07/2000 | 18CNA02 |
18 | 411180483 | Phạm Thị Thảo | 22/05/2000 | 18CNA10 |
19 | 411180484 | Phạm Thị Ngọc Thảo | 28/03/2000 | 18CNA10 |
20 | 411180485 | Phạm Thị Phương Thảo | 17/03/2000 | 18CNA07 |
21 | 411180486 | Trần Phương Thảo | 26/03/2000 | 18CNA08 |
22 | 411180487 | Trần Thị Phương Thảo | 16/12/2000 | 18CNA09 |
23 | 411180488 | Trương Quý Thảo | 09/03/2000 | 18CNA03 |
24 | 411180489 | Võ Thị Thảo | 02/10/2000 | 18CNA10 |
25 | 411180490 | Võ Thị Phương Thảo | 20/01/2000 | 18CNA02 |
26 | 411180494 | Hứa Thị Bách Thiện | 10/05/2000 | 18CNA07 |
27 | 411180497 | Phạm Thị Thông | 04/04/2000 | 18CNA02 |
28 | 411170583 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 04/11/1999 | 17CNA06 |
29 | 411180500 | Nguyễn Khánh Thư | 20/05/2000 | 18CNA05 |
30 | 411180501 | Nguyễn Phước Anh Thư | 27/06/2000 | 18CNA05 |
31 | 411180502 | Nguyễn Thị Anh Thư | 21/08/2000 | 18CNA10 |
32 | 411180503 | Nguyễn Thị Anh Thư | 29/01/2000 | 18CNA06 |
33 | 411180504 | Nguyễn Thị Minh Thư | 01/08/2000 | 18CNA01 |