Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180562 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 09/01/2000 | 18CNA01 |
2 | 411180563 | Nguyễn Việt Trang | 15/09/2000 | 18CNA05 |
3 | 411170685 | Phạm Thị Hà Trang | 10/02/1999 | 17CNA04 |
4 | 411180565 | Phan Thị Thu Trang | 16/04/2000 | 18CNA07 |
5 | 411180566 | Trần Thị Trang | 05/07/2000 | 18CNA06 |
6 | 411170670 | Trần Thị Hiền Trang | 16/01/1999 | 18CNA02 |
7 | 411180567 | Trần Thị Huyền Trang | 27/05/2000 | 18CNA01 |
8 | 411180568 | Trần Thị Huyền Trang | 01/06/2000 | 18CNA06 |
9 | 411180544 | Đinh Nguyệt Trâm | 16/08/2000 | 18CNA04 |
10 | 411180545 | Lê Thị Huyền Trâm | 13/10/2000 | 18CNA03 |
11 | 411170651 | Nguyễn Thị Trâm | 01/11/1999 | 17CNA03 |
12 | 411180548 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 29/10/2000 | 18CNA04 |
13 | 411180551 | Hà Lê Bảo Trân | 26/10/2000 | 18CNA04 |
14 | 411180573 | Nguyễn Thị Phương Trinh | 12/09/2000 | 18CNA02 |
15 | 411180574 | Nguyễn Thị Thùy Trinh | 04/05/2000 | 18CNA06 |
16 | 411180576 | Trần Lê Mỹ Trinh | 02/10/2000 | 18CNA02 |
17 | 411180577 | Võ Thị Bảo Trinh | 30/12/2000 | 18CNA03 |
18 | 411180580 | Đặng Nhật Trường | 15/08/1983 | 18CNA03 |
19 | 411180578 | Đỗ Thanh Trúc | 25/06/2000 | 18CNA04 |
20 | 411180579 | Nguyễn Thanh Trúc | 31/08/2000 | 18CNA03 |
21 | 411171175 | Ninh Anh Tuấn | 04/08/1998 | 17CNA08 |
22 | 411180588 | Nguyễn Thị Thúy Tuyền | 01/01/2000 | 18CNA06 |
23 | 411180584 | Nguyễn Văn Tùng | 01/07/2000 | 18CNA05 |
24 | 411180582 | Nguyễn Ngọc Thanh Tú | 17/11/2000 | 18CNA04 |
25 | 411170725 | Nguyễn Trịnh Hoài Tú | 26/10/1999 | 17CNA08 |
26 | 411170755 | Biện Thị Mỹ Uyên | 22/02/1999 | 18CNA03 |
27 | 411180589 | Dương Hoàng Uyên | 10/03/2000 | 18CNA01 |
28 | 411180594 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 24/11/2000 | 18CNA06 |
29 | 411180595 | Nguyễn Thị Phương Uyên | 08/04/2000 | 18CNA08 |
30 | 411180596 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 10/05/2000 | 18CNA06 |
31 | 411180599 | Thái Tú Uyên | 12/11/2000 | 18CNA08 |
32 | 411180600 | Trần Văn Thục Uyên | 05/10/2000 | 18CNA04 |
33 | 411180601 | Hoàng Thị Vân | 23/07/2000 | 18CNA04 |