Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190002 | Lê Phạm Mỹ An | 09/11/2001 | 19CNA07 |
2 | 411190004 | Nguyễn Thanh An | 14/02/2001 | 19CNA06 |
3 | 411190005 | Nguyễn Thị Phước An | 22/05/2001 | 19CNA08 |
4 | 411170026 | Đinh Thị Ngọc Anh | 23/11/1999 | 17CNA08 |
5 | 411190007 | Đỗ Thị Kim Anh | 02/08/2001 | 19CNA02 |
6 | 411190009 | Ngô Thị Vân Anh | 28/10/2001 | 19CNA01 |
7 | 411170028 | Nguyễn Ngọc Anh | 20/10/1999 | 17CNA03 |
8 | 411190010 | Nguyễn Thị Việt Anh | 24/01/2001 | 19CNA05 |
9 | 411190014 | Phan Thị Ngọc Anh | 08/02/2001 | 19CNA07 |
10 | 411181003 | Lê Thị Hồng Ái | 24/05/1998 | 18CNACT2 |
11 | 411190015 | Trần Trương Ngọc Ánh | 10/01/2001 | 19CNA02 |
12 | 411190016 | Võ Thị Ánh | 24/02/2001 | 19CNA07 |
13 | 411190017 | Trần Thị Vân Ân | 05/07/2001 | 19CNA06 |
14 | 411190019 | Phạm Mai Nha Bảo | 26/04/2001 | 19CNA07 |
15 | 411190020 | Nguyễn Thanh Bình | 10/03/2001 | 19CNA01 |
16 | 411190021 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 31/01/2001 | 19CNA06 |
17 | 411190956 | Đinh Ksor H' Bích | 11/08/2000 | 19CNA05 |
18 | 411190026 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | 22/06/2001 | 19CNA05 |
19 | 411190027 | Trần Ngọc Huyền Châu | 01/04/2001 | 19CNA01 |
20 | 411190029 | Bùi Huyền Chi | 08/09/2001 | 19CNA01 |
21 | 411190031 | Hồ Thị Kim Chi | 23/02/2001 | 19CNA05 |
22 | 411190033 | Lê Thị Kim Chi | 26/11/2001 | 19CNA05 |
23 | 411190034 | Lê Thị Linh Chi | 17/03/2001 | 19CNA06 |
24 | 411190035 | Nguyễn Đức Chí | 29/06/2001 | 19CNA04 |
25 | 411190036 | Hoàng Thị Kim Chung | 16/10/2001 | 19CNA08 |
26 | 411170062 | Nguyễn Thành Công | 18/04/1999 | 17CNA06 |
27 | 411190037 | Thẩm Thị Hoài Danh | 19/11/2001 | 19CNA08 |
28 | 411190038 | Trần Thị Minh Danh | 04/03/2001 | 19CNA06 |
29 | 411190039 | Lê Thị Thúy Diễm | 25/05/2001 | 19CNA06 |
30 | 411190041 | Phạm Thúy Diễm | 28/12/2001 | 19CNA06 |
31 | 411190042 | Nguyễn Song Ngọc Diệp | 10/07/2001 | 19CNA07 |
32 | 411190043 | Hà Thị Diệu | 19/07/2001 | 19CNA01 |
33 | 411190058 | Lục Hán Dương | 17/07/2001 | 19CNA01 |