Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190109 | Hồ Thị Mỹ Hoa | 17/01/2001 | 19CNA01 |
2 | 411190113 | Lê Phương Hoài | 09/11/1999 | 19CNA07 |
3 | 411190114 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 24/11/2001 | 19CNA02 |
4 | 411190111 | Nguyễn Thị Hòa | 21/01/2001 | 19CNA02 |
5 | 411190112 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 29/01/2001 | 19CNA04 |
6 | 411190132 | Nguyễn Thị Đan Hương | 11/03/2001 | 19CNA08 |
7 | 411190134 | Nguyễn Vũ Linh Hương | 16/07/2001 | 19CNA05 |
8 | 411190135 | Phan Quỳnh Hương | 10/01/2001 | 19CNA02 |
9 | 411190137 | Võ Nguyễn Lan Hương | 03/02/2001 | 19CNA07 |
10 | 411190138 | Võ Thị Ngọc Hương | 01/01/2001 | 19CNA04 |
11 | 411190139 | Dương Thị Hường | 11/02/2001 | 19CNA04 |
12 | 411190142 | Nguyễn Thị Hường | 24/10/2001 | 19CNA04 |
13 | 411190120 | Mai Thị Huê | 07/11/2001 | 19CNA05 |
14 | 411190121 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 19/04/2001 | 19CNA05 |
15 | 411190125 | Huỳnh Khánh Huyền | 14/02/2000 | 19CNA03 |
16 | 411190128 | Nguyễn Thị Huyền | 01/07/2001 | 19CNA06 |
17 | 411190129 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 22/07/2001 | 19CNA07 |
18 | 411190130 | Phạm Thanh Huyền | 04/03/2001 | 19CNA04 |
19 | 411190131 | Trần Thị Hải Huyền | 19/04/2001 | 19CNA04 |
20 | 411190145 | Võ Phạm Ngọc Khánh | 14/04/2001 | 19CNA01 |
21 | 411190147 | Đoàn Thị Khuyên | 08/01/2001 | 19CNA08 |
22 | 411190148 | Hoàng An Khuyên | 23/03/2001 | 19CNA05 |
23 | 411190149 | Trần Thị Khuyên | 20/05/2001 | 19CNA06 |
24 | 411190143 | Đặng Thị Mộng Kiều | 10/01/2001 | 19CNA01 |
25 | 411190144 | Võ Thị Kiều | 17/07/2001 | 19CNA04 |
26 | 411190152 | Nguyễn Thị Lam | 06/03/2001 | 19CNA08 |
27 | 411190153 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 10/08/2001 | 19CNA01 |
28 | 411190154 | Huỳnh Thị Trúc Lê | 01/02/2001 | 19CNA04 |
29 | 411190155 | Nguyễn Thị Hồng Lê | 06/04/2001 | 19CNA05 |
30 | 411190159 | Ngô Thị Như Lên | 18/02/2001 | 19CNA06 |
31 | 411190157 | Phan Thị Mỹ Lệ | 06/03/2000 | 19CNA03 |
32 | 411190158 | Phan Thị Mỹ Lệ | 25/01/2001 | 19CNA06 |
33 | 411190160 | Võ Thị Hồng Liên | 13/08/2001 | 19CNA02 |