Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190267 | Trần Bảo Nhi | 02/03/2001 | 19CNA08 |
2 | 411190268 | Trần Hoàng Yến Nhi | 13/10/2001 | 19CNA04 |
3 | 411190269 | Trần Thị Khánh Nhi | 09/09/2001 | 19CNA06 |
4 | 411190276 | Phạm Thị Tâm Như | 16/03/2001 | 19CNA01 |
5 | 411190277 | Phan Thanh Quỳnh Như | 25/09/2001 | 19CNA03 |
6 | 411190279 | Võ Lương Tâm Như | 20/05/2001 | 19CNA07 |
7 | 411190271 | Nguyễn Hồng Nhung | 02/04/2001 | 19CNA08 |
8 | 411190272 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 18/04/2001 | 19CNA04 |
9 | 411190212 | Trần Hiền Ni | 15/07/2001 | 19CNA02 |
10 | 411190957 | Y Ruel Niê | 29/08/2000 | 19CNA06 |
11 | 411190213 | Phan Thị Thanh Nở | 25/10/2001 | 19CNA08 |
12 | 411190214 | Nguyễn Thị Nương | 04/12/2001 | 19CNA07 |
13 | 411190215 | Võ Thị Hiền Ny | 21/02/2000 | 19CNA05 |
14 | 411190283 | Nguyễn Văn Phong | 07/02/2001 | 19CNA02 |
15 | 411190287 | Bùi Thị Thanh Phương | 02/01/2001 | 19CNA03 |
16 | 411190288 | Cao Vân Phương | 19/07/2001 | 19CNA03 |
17 | 411190291 | Nguyễn Bích Phương | 13/09/2001 | 19CNA03 |
18 | 411190293 | Phan Thị Hoài Phương | 01/03/2001 | 19CNA08 |
19 | 411190294 | Phan Thị Thùy Phương | 03/12/2001 | 19CNA08 |
20 | 411190295 | Thân Nguyễn Thu Phương | 18/07/2001 | 19CNA03 |
21 | 411190296 | Trần Nguyễn Thu Phương | 08/03/2001 | 19CNA01 |
22 | 411190298 | Trần Thị Thu Phương | 24/11/2001 | 19CNA03 |
23 | 411190299 | Võ Thị Sơn Phương | 04/05/2001 | 19CNA08 |
24 | 411190286 | Trần Thị Duy Phước | 26/10/2001 | 19CNA04 |
25 | 411190284 | Nguyễn Thị Phúc | 25/07/2001 | 19CNA08 |
26 | 411190305 | Nguyễn Tố Quyên | 18/11/2001 | 19CNA03 |
27 | 411190308 | Cao Thị Như Quỳnh | 25/12/2001 | 19CNA02 |
28 | 411190310 | Mai Nguyễn Diễm Quỳnh | 19/08/2001 | 19CNA03 |
29 | 411190315 | Vũ Như Quỳnh | 10/04/2001 | 19CNA08 |
30 | 411190317 | Phạm Thị Thu Sương | 15/09/2001 | 19CNA05 |
31 | 411190318 | Trần Thị Mai Sương | 09/06/2001 | 19CNA04 |
32 | 411190319 | Đoàn Khánh Sỹ | 15/03/2001 | 19CNA01 |
33 | 411190320 | Lê Huỳnh Tài | 01/03/2001 | 19CNA08 |