Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200636 | Võ Như Quỳnh | 06/03/2002 | 20CNACLC03 |
2 | 411200572 | Nguyễn Thị Hoàng Sang | 23/10/2002 | 20CNACLC01 |
3 | 411200719 | Phan Thị Tuyết Sâm | 09/03/2002 | 20CNACLC06 |
4 | 411200604 | Đỗ Thị Như Tâm | 29/03/2002 | 20CNACLC02 |
5 | 411200573 | Lê Minh Khánh Tâm | 22/10/2002 | 20CNACLC01 |
6 | 411200665 | Nguyễn Quốc Tâm | 27/06/2002 | 20CNACLC04 |
7 | 411200638 | Nguyễn Thị Tâm | 27/07/2002 | 20CNACLC03 |
8 | 411200639 | Trần Thị Bảo Tâm | 03/09/2002 | 20CNACLC03 |
9 | 411200605 | Cao Đình Thảo | 16/04/2002 | 20CNACLC02 |
10 | 411200640 | Huỳnh Phan Thu Thảo | 08/11/2002 | 20CNACLC03 |
11 | 411200813 | Nguyễn Ngọc Thảo | 02/06/2002 | 20CNACLC08 |
12 | 411200814 | Võ Thị Hồng Thiên | 31/05/2001 | 20CNACLC08 |
13 | 411200574 | Nguyễn Minh Thông | 04/08/2002 | 20CNACLC01 |
14 | 411200666 | Hoàng Lê Minh Thư | 27/10/2002 | 20CNACLC04 |
15 | 411200695 | Nguyễn Thị Anh Thư | 14/01/2002 | 20CNACLC05 |
16 | 411200575 | Phạm Trang Tâm Thư | 04/09/2002 | 20CNACLC01 |
17 | 411200606 | Vũ Lê Khánh Thương | 15/12/2002 | 20CNACLC02 |
18 | 411200720 | Đỗ Thị Thanh Thủy | 08/01/2002 | 20CNACLC06 |
19 | 411200667 | Nguyễn Phương Thúy | 24/01/2002 | 20CNACLC04 |
20 | 411200815 | Lý Quỳnh Thy | 17/06/2002 | 20CNACLC08 |
21 | 411200786 | Kiều Nguyễn Quỳnh Tiên | 02/08/2002 | 20CNACLC07 |
22 | 411200816 | Trần Lê Thủy Tiên | 28/05/2002 | 20CNACLC08 |
23 | 411200607 | Lê Thị Kim Tính | 25/07/2002 | 20CNACLC02 |
24 | 411200817 | Hoàng Lê Toàn | 06/11/2002 | 20CNACLC08 |
25 | 411200668 | Trần Viết Quốc Toàn | 21/05/2002 | 20CNACLC04 |
26 | 411200608 | Chu Thị Trang | 04/10/2002 | 20CNACLC02 |
27 | 411200790 | Dương Thị Thùy Trang | 02/01/2002 | 20CNACLC07 |
28 | 411200581 | Lê Thị Thùy Trang | 01/01/2002 | 20CNACLC01 |
29 | 411200789 | Lê Thị Thùy Trang | 17/06/2002 | 20CNACLC07 |
30 | 411200791 | Nguyễn Thị Thu Trang | 01/01/2002 | 20CNACLC07 |
31 | 411200696 | Phan Thị Trang | 04/04/2002 | 20CNACLC05 |
32 | 411200580 | Trần Thị Thanh Trang | 12/04/2002 | 20CNACLC01 |
33 | 411200579 | Võ Trần Quỳnh Trang | 28/03/2002 | 20CNACLC01 |
34 | 411200787 | Ông Thị Huyền Trâm | 28/05/2002 | 20CNACLC07 |
35 | 411200576 | Phạm Huỳnh Bảo Trâm | 16/08/2002 | 20CNACLC01 |
36 | 411200788 | Phạm Ngọc Trâm | 24/09/2002 | 20CNACLC07 |
37 | 411200721 | Trương Thị Bích Trâm | 03/10/2002 | 20CNACLC06 |
38 | 411200578 | Bùi Ngọc Quế Trân | 24/09/2002 | 20CNACLC01 |