Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190527 | Hoàng Ngọc Hà Giang | 07/02/2001 | 19CNACLC07 |
2 | 411190528 | Lê Linh Giang | 08/08/2001 | 19CNACLC05 |
3 | 411190539 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 11/10/2001 | 19CNACLC07 |
4 | 411190541 | Nguyễn Thúy Hạnh | 04/01/2001 | 19CNACLC04 |
5 | 411190542 | Phan Thị Mỹ Hạnh | 13/06/2000 | 19CNACLC08 |
6 | 411190533 | Trần Thị Thái Hà | 19/04/2000 | 19CNACLC06 |
7 | 411180717 | Trần Thái Anh Hào | 15/03/2000 | 19CNACLC03 |
8 | 411170868 | Lê Gia Hân | 03/08/1999 | 17CNACLC01 |
9 | 411190549 | Phùng Lê Nhân Hậu | 03/04/2001 | 19CNACLC07 |
10 | 411190550 | Trần Thị Xuân Hậu | 27/06/2001 | 19CNACLC05 |
11 | 411263161106 | TRẦN THỊ OANH HIỀN | 10/12/1998 | 16CNACLC03 |
12 | 411190553 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 01/11/2001 | 19CNACLC08 |
13 | 411190554 | Trần Thị Hiền | 17/03/2001 | 19CNACLC05 |
14 | 411190555 | Lê Thanh Hiếu | 12/02/2001 | 19CNACLC03 |
15 | 411190556 | Lương Trần Ngọc Hiếu | 03/09/2001 | 19CNACLC08 |
16 | 411170882 | Mai Xuân Thái Hiếu | 20/10/1999 | 17CNACLC07 |
17 | 411190558 | Nguyễn Mai Hiếu | 09/08/2001 | 19CNACLC03 |
18 | 411190562 | Phan Thị Hoài | 16/02/2001 | 19CNACLC07 |
19 | 411190563 | Phí Thị Thu Hoài | 06/07/2001 | 19CNACLC03 |
20 | 411190564 | Nguyễn Hữu Huy Hoàng | 17/09/2001 | 19CNACLC07 |
21 | 411190575 | Nguyễn Bảo Hưng | 26/01/2001 | 19CNACLC08 |
22 | 411190576 | Đặng Thị Ngọc Hương | 24/12/2001 | 19CNACLC08 |
23 | 411190578 | Đỗ Thái Lan Hương | 08/10/2001 | 19CNACLC06 |
24 | 411190579 | Nguyễn Thị Hương | 09/08/2001 | 19CNACLC07 |
25 | 411190581 | Trương Thị Thanh Hường | 20/06/2001 | 19CNACLC04 |
26 | 411190565 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 28/02/2001 | 19CNACLC06 |
27 | 411190566 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 02/12/2001 | 19CNACLC03 |
28 | 411190567 | Tạ Quang Huy | 14/03/2001 | 19CNACLC05 |
29 | 411190570 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 08/10/2001 | 19CNACLC08 |
30 | 411190572 | Trần Thị Ngọc Huyền | 02/04/2001 | 19CNACLC07 |
31 | 411190568 | Đinh Y Huyên | 23/10/2001 | 19CNACLC03 |