Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190585 | Trương Minh Khang | 01/08/2001 | 19CNACLC01 |
2 | 411190587 | Phạm Nguyễn Hà Khanh | 17/08/2001 | 19CNACLC01 |
3 | 411190588 | Nguyễn Trần Bảo Khánh | 20/09/2001 | 19CNACLC05 |
4 | 411190595 | Nguyễn Đình Khôi | 18/12/2001 | 19CNACLC04 |
5 | 411190591 | Nguyễn Minh Khoa | 04/10/2001 | 19CNACLC05 |
6 | 411190592 | Nguyễn Trọng Khoa | 17/10/2001 | 19CNACLC07 |
7 | 411190596 | Nguyễn Thị Tố Khuyên | 01/06/2001 | 19CNACLC06 |
8 | 411190597 | Trần Thị Diễm Khuyên | 25/05/2001 | 19CNACLC02 |
9 | 411190601 | Hà Thị Kiều Linh | 08/05/2001 | 19CNACLC03 |
10 | 411190609 | Phạm Diệu Linh | 04/04/2001 | 19CNACLC01 |
11 | 411190613 | Trần Khánh Linh | 30/03/2001 | 19CNACLC06 |
12 | 411190617 | Đặng Thuỳ Ly | 08/06/2001 | 19CNACLC08 |
13 | 411190620 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 20/07/2001 | 19CNACLC07 |
14 | 411190621 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 06/07/2001 | 19CNACLC08 |
15 | 411190622 | Phạm Thị Cẩm Ly | 05/11/2001 | 19CNACLC06 |
16 | 411190623 | Nguyễn Hiền Mai | 13/02/2001 | 19CNACLC07 |
17 | 411190625 | Trần Nguyễn Trà Mi | 25/06/2001 | 19CNACLC04 |
18 | 411190629 | Đỗ Thảo My | 09/02/2001 | 19CNACLC06 |
19 | 411190631 | Nguyễn Khánh My | 24/09/2001 | 19CNACLC02 |
20 | 411190633 | Phan Kiều My | 02/01/2001 | 19CNACLC05 |
21 | 411190636 | Ngô Thị Ly Na | 16/06/2001 | 19CNACLC08 |
22 | 411190638 | Bùi Tiến Thành Nam | 28/11/2000 | 19CNACLC05 |
23 | 411190639 | Hoàng Vũ Phương Nam | 05/05/2001 | 19CNACLC01 |
24 | 411190640 | Nguyễn Trường Nam | 18/04/2001 | 19CNACLC07 |
25 | 411190641 | Trần Việt Nam | 26/09/2001 | 19CNACLC05 |
26 | 411190645 | Đào Huỳnh Kim Nga | 12/02/2001 | 19CNACLC04 |
27 | 411190646 | Nguyễn Lưu Quỳnh Nga | 10/11/2001 | 19CNACLC01 |
28 | 411190647 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 18/08/2001 | 19CNACLC05 |
29 | 411190648 | Trần Thị Tố Nga | 28/09/2001 | 19CNACLC07 |
30 | 411264161111 | ĐÀO HUỲNH KIM NGÂN | 18/02/1998 | 16CNACLC04 |
31 | 411190649 | Bùi Thị Thanh Ngân | 25/12/2001 | 19CNACLC01 |