Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190617 | Đặng Thuỳ Ly | 08/06/2001 | 19CNACLC08 |
2 | 411190620 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 20/07/2001 | 19CNACLC07 |
3 | 411190621 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 06/07/2001 | 19CNACLC08 |
4 | 411190622 | Phạm Thị Cẩm Ly | 05/11/2001 | 19CNACLC06 |
5 | 411190623 | Nguyễn Hiền Mai | 13/02/2001 | 19CNACLC07 |
6 | 411190625 | Trần Nguyễn Trà Mi | 25/06/2001 | 19CNACLC04 |
7 | 411190629 | Đỗ Thảo My | 09/02/2001 | 19CNACLC06 |
8 | 411190631 | Nguyễn Khánh My | 24/09/2001 | 19CNACLC02 |
9 | 411190633 | Phan Kiều My | 02/01/2001 | 19CNACLC05 |
10 | 411190636 | Ngô Thị Ly Na | 16/06/2001 | 19CNACLC08 |
11 | 411190638 | Bùi Tiến Thành Nam | 28/11/2000 | 19CNACLC05 |
12 | 411190639 | Hoàng Vũ Phương Nam | 05/05/2001 | 19CNACLC01 |
13 | 411190640 | Nguyễn Trường Nam | 18/04/2001 | 19CNACLC07 |
14 | 411190641 | Trần Việt Nam | 26/09/2001 | 19CNACLC05 |
15 | 411190645 | Đào Huỳnh Kim Nga | 12/02/2001 | 19CNACLC04 |
16 | 411190646 | Nguyễn Lưu Quỳnh Nga | 10/11/2001 | 19CNACLC01 |
17 | 411190647 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 18/08/2001 | 19CNACLC05 |
18 | 411190648 | Trần Thị Tố Nga | 28/09/2001 | 19CNACLC07 |
19 | 411190649 | Bùi Thị Thanh Ngân | 25/12/2001 | 19CNACLC01 |
20 | 411190650 | Đào Bảo Ngân | 29/01/2001 | 19CNACLC03 |
21 | 411190651 | Đoàn Thị Thu Ngân | 19/10/2001 | 19CNACLC08 |
22 | 411190653 | Lê Thị Huyền Ngân | 05/11/2001 | 19CNACLC03 |
23 | 411190654 | Nguyễn Hồng Ngân | 01/07/2001 | 19CNACLC02 |
24 | 411190657 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 08/07/2001 | 19CNACLC04 |
25 | 411180818 | Phùng Lâm Kim Ngân | 04/11/2000 | 18CNACLC04 |
26 | 411190658 | Trần Thị Thảo Ngân | 19/07/2001 | 19CNACLC03 |
27 | 411190659 | Trần Phương Nghi | 20/06/2001 | 19CNACLC05 |
28 | 411190660 | Doãn Bảo Ngọc | 04/05/2001 | 19CNACLC02 |
29 | 411190661 | Huỳnh Bảo Ngọc | 15/05/2001 | 19CNACLC05 |
30 | 411190662 | Lê Thị Hoài Ngọc | 08/12/2001 | 19CNACLC08 |
31 | 411190663 | Nguyễn Hồng Ngọc | 23/12/2001 | 19CNACLC01 |
32 | 411190665 | Phan Thị Bích Ngọc | 08/08/2001 | 19CNACLC02 |
33 | 411190664 | Phan Tường Ngọc | 09/01/2001 | 19CNACLC01 |
34 | 411190666 | Đoàn Khánh Nguyên | 16/04/2001 | 19CNACLC02 |
35 | 411190667 | Lê Bình Nguyên | 16/03/2001 | 19CNACLC03 |