Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180867 | Nguyễn Mai Thảo Phương | 16/04/2000 | 18CNACLC02 |
2 | 411180868 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 14/05/2000 | 18CNACLC06 |
3 | 411180871 | Vũ Thị Thanh Phương | 30/11/2000 | 18CNACLC04 |
4 | 411180872 | Phan Thị Phượng | 26/12/1999 | 18CNACLC03 |
5 | 411180873 | Võ Thị Uyên Phượng | 18/12/2000 | 18CNACLC06 |
6 | 411180863 | Hồ Nhã Phúc | 30/03/2000 | 18CNACLC02 |
7 | 411171033 | Nguyễn Thị Quy | 04/01/1999 | 17CNACLC01 |
8 | 411180879 | Lê Thị Như Quỳnh | 01/09/2000 | 18CNACLC03 |
9 | 411180880 | Ngô Thúy Quỳnh | 26/02/2000 | 18CNACLC04 |
10 | 411180881 | Lê Minh Sang | 23/06/2000 | 18CNACLC01. |
11 | 411180883 | Lê Thị Mai Sương | 01/01/2000 | 18CNACLC03 |
12 | 411180884 | Đào Thanh Tâm | 05/10/2000 | 18CNACLC02 |
13 | 411180885 | Hồ Thị Thanh Tâm | 27/10/2000 | 18CNACLC03 |
14 | 411180898 | Lương Thị Thảo | 09/05/2000 | 18CNACLC01. |
15 | 411171061 | Nguyễn Thị Thảo | 01/01/1999 | 17CNACLC01 |
16 | 411180899 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 03/02/2000 | 18CNACLC04 |
17 | 411180891 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 08/08/2000 | 18CNACLC05 |
18 | 411180903 | Võ Thị Thống | 14/04/2000 | 18CNACLC05 |
19 | 411171068 | Đỗ Thị Anh Thư | 25/12/1999 | 17CNACLC04 |
20 | 411180906 | Nguyễn Anh Thư | 07/10/2000 | 18CNACLC06 |
21 | 411180907 | Nguyễn Thị Anh Thư | 19/08/2000 | 18CNACLC05 |
22 | 411180909 | Trần Đình Uyên Thư | 10/06/2000 | 18CNACLC03 |
23 | 411180913 | Lê Thị Hoài Thương | 20/06/2000 | 18CNACLC04 |
24 | 411180915 | Phan Thị Mỹ Thương | 19/05/2000 | 18CNACLC03 |
25 | 411180918 | Lê Nguyễn Phương Thuỳ | 07/10/2000 | 18CNACLC01. |
26 | 411171080 | Lê Thị Thu Thủy | 10/11/1999 | 17CNACLC01 |
27 | 411180923 | Nguyễn Ngọc Anh Thy | 14/01/2000 | 18CNACLC01. |
28 | 411180924 | Đặng Thị Thuỷ Tiên | 09/01/2000 | 18CNACLC02 |
29 | 411180926 | Nguyễn Thị Bích Tiên | 24/02/2000 | 18CNACLC02 |
30 | 411180927 | Trịnh Thủy Tiên | 30/08/2000 | 18CNACLC04 |