Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180793 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 01/06/2000 | 18CNACLC04 |
2 | 411180797 | Phạm Thị Khánh Minh | 02/04/2000 | 18CNACLC03 |
3 | 411180798 | Phan Đình Minh | 25/06/2000 | 18CNACLC01. |
4 | 411170950 | Trần Thị Thanh Minh | 21/09/1999 | 17CNACLC07 |
5 | 411180801 | Mai Hiền My | 20/02/2000 | 18CNACLC01. |
6 | 411180802 | Nguyễn Dương Hồng My | 02/07/2000 | 18CNACLC04 |
7 | 411180805 | Nguyễn Thị Hoàn Mỹ | 20/11/2000 | 18CNACLC06 |
8 | 411180809 | Cù Thanh Nga | 09/08/2000 | 18CNACLC05 |
9 | 411180811 | Trương Thị Ngọc Nga | 14/01/2000 | 18CNACLC01. |
10 | 411180812 | Huỳnh Lê Thiên Ngân | 22/10/2000 | 18CNACLC01. |
11 | 411180816 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | 18/08/2000 | 18CNACLC03 |
12 | 411180817 | Phan Thị Thảo Ngân | 26/12/2000 | 18CNACLC02 |
13 | 411180818 | Phùng Lâm Kim Ngân | 04/11/2000 | 18CNACLC04 |
14 | 411180823 | Cao Ánh Ngọc | 22/08/2000 | 18CNACLC01. |
15 | 411170968 | Hoàng Thị Nguyên Ngọc | 04/02/1998 | 17CNACLC07 |
16 | 411180826 | Nguyễn Nữ Bích Ngọc | 23/02/2000 | 18CNACLC01. |
17 | 411170978 | Phan Thị Nguyệt | 02/08/1999 | 17CNACLC06 |
18 | 411180836 | Võ Đức Nhân | 28/10/2000 | 18CNACLC04 |
19 | 411180838 | Hoàng Huyền Nhi | 26/07/2000 | 18CNACLC02 |
20 | 411180839 | Hoàng Ngọc Yến Nhi | 24/02/2000 | 18CNACLC04 |
21 | 411180840 | Lương Huỳnh Nhi | 26/05/2000 | 18CNACLC06 |
22 | 411180841 | Mai Thảo Nhi | 05/09/2000 | 18CNACLC06 |
23 | 411180843 | Nguyễn Phương Nhi | 19/05/2000 | 18CNACLC03 |
24 | 411180845 | Phạm Thị Uyễn Nhi | 30/04/2000 | 18CNACLC04 |
25 | 411180846 | Quách Ái Nhi | 17/11/2000 | 18CNACLC01. |
26 | 411180847 | Trần Thị Hiếu Nhi | 09/08/2000 | 18CNACLC01. |
27 | 411180848 | Trần Yến Nhi | 16/10/2000 | 18CNACLC04 |
28 | 411262161128 | TRƯƠNG HUỲNH Ý NHƯ | 20/11/1997 | 16CNACLC02 |
29 | 411180851 | Hồ Bảo Như | 03/03/2000 | 18CNACLC01. |
30 | 411180854 | Hà Thị Tuyết Nhung | 20/04/2000 | 18CNACLC05 |
31 | 411180856 | Lê Thị Mỹ Nhung | 13/07/2000 | 18CNACLC02 |
32 | 411180859 | Hồ Hoàng Thảo Oanh | 10/07/2000 | 18CNACLC06 |
33 | 411180866 | Lê Minh Phương | 28/10/2000 | 18CNACLC06 |
34 | 411171021 | Lê Thị Diệu Phương | 14/03/1999 | 18CNACLC01. |
35 | 411180867 | Nguyễn Mai Thảo Phương | 16/04/2000 | 18CNACLC02 |