Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180643 | Dương Tuyết Anh | 19/08/2000 | 18CNACLC05 |
2 | 411180646 | Lê Nguyễn Châu Anh | 13/07/2000 | 18CNACLC04 |
3 | 411180649 | Ngô Thị Ngọc Anh | 16/04/2000 | 18CNACLC05 |
4 | 411180655 | Trương Thị Hồng Ánh | 19/10/2000 | 18CNACLC06 |
5 | 411180641 | Nguyễn Thiện Ân | 04/08/2000 | 18CNACLC05 |
6 | 411180659 | Trần Thị Ngọc Bích | 01/09/2000 | 18CNACLC05 |
7 | 411180661 | Lê Thanh Châu | 21/10/2000 | 18CNACLC02 |
8 | 411180662 | Nguyễn Bùi Minh Châu | 02/09/2000 | 18CNACLC05 |
9 | 411180663 | Nguyễn Hoàng Mỹ Châu | 03/06/2000 | 18CNACLC01. |
10 | 411180665 | Nguyễn Thị Tố Chi | 26/06/2000 | 18CNACLC01. |
11 | 411180680 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 23/12/1999 | 18CNACLC06 |
12 | 411180690 | Trần Thị Kim Duyên | 31/12/2000 | 18CNACLC02 |
13 | 411180691 | Trương Thị Mỹ Duyên | 02/06/2000 | 18CNACLC06 |
14 | 411180678 | Trần Tiến Dũng | 15/11/2000 | 18CNACLC05 |
15 | 411180668 | Võ Thị Đào | 07/08/1999 | 18CNACLC06 |
16 | 411180670 | Phan Tiểu Điệp | 07/09/2000 | 18CNACLC05 |
17 | 411180671 | Lê Kim Đô | 13/11/2000 | 18CNACLC01. |
18 | 411180697 | Nguyễn Thị Trà Giang | 09/10/2000 | 18CNACLC02 |
19 | 411180713 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 15/03/2000 | 18CNACLC06 |
20 | 411180716 | Trần Thị Hạnh | 14/02/2000 | 18CNACLC03 |
21 | 411180708 | Đào Thị Thu Hằng | 06/09/2000 | 18CNACLC05 |
22 | 411180698 | Cao Thị Hà | 01/05/1999 | 18CNACLC06 |
23 | 411180702 | Trần Thị Hà | 06/08/2000 | 18CNACLC04 |
24 | 411180704 | Trương Thị Hồng Hải | 09/08/2000 | 18CNACLC02 |
25 | 411180718 | Bùi Gia Hảo | 12/02/2000 | 18CNACLC02 |
26 | 411180705 | Mạnh Gia Hân | 07/08/2000 | 18CNACLC05 |
27 | 411180706 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 10/10/2000 | 18CNACLC01. |
28 | 411180707 | Nguyễn Thị Xuân Hân | 17/03/2000 | 18CNACLC06 |
29 | 411180719 | Cao Mai Hậu | 14/08/2000 | 18CNACLC05 |
30 | 411180720 | Dương Thị Thu Hiền | 15/10/2000 | 18CNACLC01. |
31 | 411180721 | Hồ Thúy Hiền | 01/01/2000 | 18CNACLC06 |
32 | 411180724 | Nguyễn Thị Như Hiền | 04/02/2000 | 18CNACLC03 |
33 | 411180725 | Nguyễn Thị Hiển | 20/12/2000 | 18CNACLC05 |