Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200313 | Đặng Thị An | 29/01/2002 | 20CNA07 |
2 | 411200477 | Hoàng Bình An | 21/12/2002 | 20CNA11 |
3 | 411200056 | Nguyễn Trường An | 28/10/2002 | 20CNA01 |
4 | 411200395 | Phạm Thị Thùy An | 18/06/2002 | 20CNA09 |
5 | 411200436 | Thái Hoàng Mỹ An | 19/05/2002 | 20CNA10 |
6 | 411200058 | Đặng Thị Lan Anh | 13/09/2002 | 20CNA01 |
7 | 411200727 | Đặng Thị Loan Anh | 12/06/2002 | 20CNA13 |
8 | 411200232 | Huỳnh Thị Minh Anh | 02/04/2002 | 20CNA05 |
9 | 411200272 | Lê Hồng Anh | 28/04/2002 | 20CNA06 |
10 | 411200105 | Nguyễn Hoàng Anh | 06/11/2002 | 20CNA02 |
11 | 411200314 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 31/08/2002 | 20CNA07 |
12 | 411200728 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 20/07/2002 | 20CNA13 |
13 | 411200231 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 06/10/2001 | 20CNA05 |
14 | 411200396 | Nguyễn Thị Vân Anh | 24/01/2001 | 20CNA09 |
15 | 411200437 | Nguyễn Thị Vân Anh | 09/09/2002 | 20CNA10 |
16 | 411200518 | Phạm Nguyễn Hoài Anh | 18/06/2002 | 20CNA12 |
17 | 411200519 | Phạm Nguyễn Hoài Anh | 10/10/2002 | 20CNA12 |
18 | 411200057 | Trà Thị Hồng Anh | 18/12/2002 | 20CNA01 |
19 | 411200273 | Trần Châu Anh | 21/08/2002 | 20CNA06 |
20 | 411200438 | Trần Nguyễn Phương Anh | 02/02/2002 | 20CNA10 |
21 | 411200106 | Trương Trịnh Quỳnh Anh | 04/06/2002 | 20CNA02 |
22 | 411200354 | Nguyễn Asia | 24/02/2002 | 20CNA08 |
23 | 411200147 | Đặng Thị Ngọc Ánh | 08/04/2002 | 20CNA03 |
24 | 411200059 | Nguyễn Hồng Ánh | 12/06/2002 | 20CNA01 |
25 | 411200148 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 10/03/2002 | 20CNA03 |
26 | 411200233 | Trương Thị Ngọc Ánh | 12/05/2002 | 20CNA05 |
27 | 411200189 | Võ Thị Ngọc Ánh | 06/10/2002 | 20CNA04 |
28 | 411200107 | Trịnh Thị Hải Âu | 01/09/2002 | 20CNA02 |
29 | 411200061 | Nguyễn Ngọc Bảo | 07/11/2002 | 20CNA01 |
30 | 411200274 | Nguyễn Trần Uyên Bảo | 04/11/2002 | 20CNA06 |