Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200287 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | 06/04/2002 | 20CNA06 |
2 | 411200284 | Phan Nguyễn Thanh Huyền | 07/10/2002 | 20CNA06 |
3 | 411200325 | Trần Thanh Huyền | 29/12/2002 | 20CNA07 |
4 | 411200078 | Trần Thị Huyền | 23/10/2002 | 20CNA01 |
5 | 411200286 | Trần Thị Mỹ Huyền | 09/06/2002 | 20CNA06 |
6 | 411200288 | Trần Thị Thu Huyền | 13/09/2002 | 20CNA06 |
7 | 411200079 | Trần Thị Thanh Huyền | 25/10/2002 | 20CNA01 |
8 | 411200740 | Đinh Đại Việt Hùng | 14/07/2002 | 20CNA13 |
9 | 411200118 | Nguyễn Hùng | 27/11/2002 | 20CNA02 |
10 | 411200489 | Y Nium Niê Kdăm | 24/11/2002 | 20CNA11 |
11 | 411200162 | Phạm Nguyên Kha | 08/09/2002 | 20CNA03 |
12 | 411200490 | Lê Khanh | 20/01/2002 | 20CNA11 |
13 | 411200491 | Huỳnh Nguyên Khánh | 07/06/2002 | 20CNA11 |
14 | 411200742 | Lương Kim Khánh | 13/05/2002 | 20CNA13 |
15 | 411200403 | Bùi Thị Thu Kiều | 19/10/2002 | 20CNA09 |
16 | 411200743 | Huỳnh Thị Ngân Kiều | 29/01/2002 | 20CNA13 |
17 | 411200198 | Phạm Thị Thanh Kiều | 14/06/2002 | 20CNA04 |
18 | 411200326 | Phạm Huỳnh Thiên Kim | 09/04/2002 | 20CNA07 |
19 | 411200404 | Cao Thị Lai | 03/02/2002 | 20CNA09 |
20 | 411200362 | Lê Thị Ngọc Lài | 25/09/2002 | 20CNA08 |
21 | 411200364 | Lê Hồng Lam | 07/11/2002 | 20CNA08 |
22 | 411200080 | Trần Thị Lam | 20/01/2002 | 20CNA01 |
23 | 411200363 | Trương Mỹ Lam | 07/03/2002 | 20CNA08 |
24 | 411200081 | Trần Thị Lan | 02/01/2002 | 20CNA01 |
25 | 411200405 | Trần Thị Long Lanh | 09/08/2002 | 20CNA09 |
26 | 411200451 | Lê Thị Thanh Lê | 26/09/2002 | 20CNA10 |
27 | 411200082 | Ksor Mỹ Lệ | 03/03/2002 | 20CNA01 |
28 | 411200241 | Trần Thị Bích Lệ | 09/06/2002 | 20CNA05 |
29 | 411200242 | Thái Thị Mai Liên | 15/02/2002 | 20CNA05 |
30 | 411200163 | Trần Thị Thùy Liên | 05/03/2002 | 20CNA03 |