Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200406 | Lê Thị Thúy Liễu | 02/02/2002 | 20CNA09 |
2 | 411200083 | Bạch Văn Hà Linh | 02/01/2002 | 20CNA01 |
3 | 411200121 | Dương Thị Ngọc Linh | 14/09/2002 | 20CNA02 |
4 | 411200164 | Đặng Thị Thùy Linh | 17/07/2002 | 20CNA03 |
5 | 411200084 | Đậu Khánh Linh | 10/04/2002 | 20CNA01 |
6 | 411200289 | Đoàn Thị Khánh Linh | 24/03/2002 | 20CNA06 |
7 | 411200199 | Hoàng Nguyễn Khánh Linh | 18/09/2002 | 20CNA04 |
8 | 411200120 | Lê Huyền Linh | 27/01/2002 | 20CNA02 |
9 | 411200119 | Lê Khánh Linh | 20/12/2002 | 20CNA02 |
10 | 411200327 | Lê Thị Linh | 12/11/2002 | 20CNA07 |
11 | 411200527 | Lê Thị Nhật Linh | 12/02/2001 | 20CNA12 |
12 | 411200408 | Nguyễn Cao Khánh Linh | 01/06/2002 | 20CNA09 |
13 | 411200744 | Nguyễn Doãn Khánh Linh | 11/11/2002 | 20CNA13 |
14 | 411200290 | Nguyễn Đoàn Mai Linh | 10/10/2002 | 20CNA06 |
15 | 411200492 | Nguyễn Mai Linh | 13/02/2002 | 20CNA11 |
16 | 411200243 | Nguyễn Thị Linh | 02/12/2002 | 20CNA05 |
17 | 411200328 | Nguyễn Thị Linh | 25/01/2002 | 20CNA07 |
18 | 411200407 | Nguyễn Thị Linh | 10/10/2002 | 20CNA09 |
19 | 411200452 | Nguyễn Thị Ái Linh | 24/12/2002 | 20CNA10 |
20 | 411200124 | Nguyễn Thị Ánh Linh | 14/03/2002 | 20CNA02 |
21 | 411200122 | Nguyễn Thị Tố Linh | 19/04/2002 | 20CNA02 |
22 | 411200365 | Phạm Hồng Linh | 26/01/2002 | 20CNA08 |
23 | 411200526 | Phạm Thị Mỹ Linh | 10/11/2002 | 20CNA12 |
24 | 411200493 | Trần Quỳnh Linh | 01/04/2002 | 20CNA11 |
25 | 411200123 | Võ Thị Việt Linh | 04/06/2002 | 20CNA02 |
26 | 411200085 | Đỗ Hồng Thanh Loan | 05/12/2002 | 20CNA01 |
27 | 411200494 | Hồ Thị Loan | 15/05/2002 | 20CNA11 |
28 | 411200366 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 23/06/2002 | 20CNA08 |
29 | 411200745 | Hồ Đặng Ngọc Long | 11/04/2002 | 20CNA13 |
30 | 411200200 | Nguyễn Võ Long | 30/11/2002 | 20CNA04 |