Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200426 | Nguyễn Thị Thảo | 11/06/2002 | 20CNA09 |
2 | 411200468 | Nguyễn Thị Hiền Thảo | 04/07/2002 | 20CNA10 |
3 | 411200508 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 03/01/2002 | 20CNA11 |
4 | 411200258 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 16/09/2002 | 20CNA05 |
5 | 411200135 | Phan Thanh Thảo | 08/08/2002 | 20CNA02 |
6 | 411200137 | Phan Thị Phương Thảo | 01/02/2002 | 20CNA02 |
7 | 411200386 | Thái Thị Phương Thảo | 12/02/2002 | 20CNA08 |
8 | 411200544 | Trần Thị Như Thảo | 10/09/2002 | 20CNA12 |
9 | 411200510 | Trần Thị Phương Thảo | 22/07/2002 | 20CNA11 |
10 | 411200344 | Trần Thị Thu Thảo | 21/05/2001 | 20CNA07 |
11 | 411200093 | Văn Thị Phương Thảo | 20/11/2002 | 20CNA01 |
12 | 411200509 | Võ Mai Thanh Thảo | 19/01/2002 | 20CNA11 |
13 | 411200341 | Ksor Thắm | 10/03/2002 | 20CNA07 |
14 | 411200257 | Nguyễn Thị Thắm | 08/03/2002 | 20CNA05 |
15 | 411200466 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 14/05/2002 | 20CNA10 |
16 | 411200385 | Đặng Hoàng Thắng | 08/09/2002 | 20CNA08 |
17 | 411200424 | Lê Võ Quyết Thắng | 04/10/2002 | 20CNA09 |
18 | 411200512 | Nguyễn Anh Thịnh | 13/05/2002 | 20CNA11 |
19 | 411200511 | Hồ Thị Thiện | 29/05/2002 | 20CNA11 |
20 | 411200469 | Lê Đức Thiện | 20/07/2002 | 20CNA10 |
21 | 411200546 | Bùi Quang Thông | 09/06/2002 | 20CNA12 |
22 | 411200094 | Nguyễn Thị Thanh Thoảng | 17/04/2002 | 20CNA01 |
23 | 411200545 | Nguyễn Thị Hoài Thơm | 16/05/2002 | 20CNA12 |
24 | 411200095 | Cao Thị Anh Thư | 30/10/2002 | 20CNA01 |
25 | 411200428 | Đào Thị Tâm Thư | 08/11/2002 | 20CNA09 |
26 | 411200758 | Huỳnh Lê Minh Thư | 30/05/2002 | 20CNA13 |
27 | 411200345 | Huỳnh Minh Anh Thư | 22/11/2002 | 20CNA07 |
28 | 411200216 | Mai Thị Anh Thư | 06/02/2002 | 20CNA04 |
29 | 411200427 | Nguyễn Hoàng Bảo Thư | 18/10/2002 | 20CNA09 |
30 | 411200306 | Nguyễn Nhật Thư | 28/04/2002 | 20CNA06 |