Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200778 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 21/07/2002 | 20CNACLC07 |
2 | 411200593 | Võ Ánh Hồng | 31/08/2002 | 20CNACLC02 |
3 | 411200651 | Lê Thị Thanh Hoà | 22/10/2002 | 20CNACLC04 |
4 | 411200682 | Lê Minh Hoàng | 15/12/2002 | 20CNACLC05 |
5 | 411200652 | Lê Trần Lan Hương | 03/05/2002 | 20CNACLC04 |
6 | 411200653 | Trần Nguyễn Khánh Hương | 12/06/2002 | 20CNACLC04 |
7 | 411200683 | Huỳnh Bảo Khanh | 08/07/2002 | 20CNACLC05 |
8 | 411200594 | Lê Thị Vân Khánh | 19/08/2002 | 20CNACLC02 |
9 | 411200684 | Trần Kim Khánh | 30/05/2002 | 20CNACLC05 |
10 | 411200802 | Nguyễn Anh Khuê | 23/10/2001 | 20CNACLC08 |
11 | 411200711 | Nguyễn Hoàng Bảo Khuyên | 07/11/2002 | 20CNACLC06 |
12 | 411200803 | Trần Thị Thanh Kiều | 07/06/2002 | 20CNACLC08 |
13 | 411200621 | Phạm Hiếu Kỳ | 25/10/2002 | 20CNACLC03 |
14 | 411200685 | Lê Hoàng Lan | 25/02/2002 | 20CNACLC05 |
15 | 411200622 | Đỗ Vũ Hạ Lâm | 27/03/2002 | 20CNACLC03 |
16 | 411200595 | Bạch Hoàng Khánh Linh | 28/06/2002 | 20CNACLC02 |
17 | 411200623 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 11/10/2002 | 20CNACLC03 |
18 | 411200712 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 12/09/2002 | 20CNACLC06 |
19 | 411200804 | Nguyễn Thị Út Linh | 02/10/2002 | 20CNACLC08 |
20 | 411200565 | Trần Nhật Linh | 16/05/2002 | 20CNACLC01 |
21 | 411200624 | Trần Thúy Linh | 02/02/2002 | 20CNACLC03 |
22 | 411200596 | Nguyễn Thị Kim Loan | 04/04/2002 | 20CNACLC02 |
23 | 411200597 | Nguyễn Hoàng Long | 02/01/2001 | 20CNACLC02 |
24 | 411200566 | Phạm Nguyễn Hoàng Long | 20/02/2002 | 20CNACLC01 |
25 | 411200805 | Phạm Thanh Hải Long | 27/09/2002 | 20CNACLC08 |
26 | 411200654 | Trần Đại Lộc | 07/07/2002 | 20CNACLC04 |
27 | 411200625 | Lê Đức Lợi | 12/02/2002 | 20CNACLC03 |
28 | 411200598 | Đinh Thị Mai Lưu | 23/01/2002 | 20CNACLC02 |
29 | 411200687 | Cao Thị Mây Ly | 21/06/2002 | 20CNACLC05 |
30 | 411200655 | Lê Thị Khánh Ly | 02/09/2002 | 20CNACLC04 |
31 | 411200686 | Trần Thị Ly Ly | 13/08/2002 | 20CNACLC05 |
32 | 411200627 | Lê Tấn Mạnh | 15/09/2002 | 20CNACLC03 |