Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200818 | Huỳnh Thị Trinh | 27/06/2002 | 20CNACLC08 |
2 | 411200792 | Lê Thị Thanh Trúc | 16/08/2002 | 20CNACLC07 |
3 | 411200609 | Nguyễn Ngọc Thảo Trúc | 18/12/2002 | 20CNACLC02 |
4 | 411200582 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | 15/12/2002 | 20CNACLC01 |
5 | 411200610 | Nguyễn Thanh Tuyền | 31/01/2002 | 20CNACLC02 |
6 | 411200641 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 04/01/2002 | 20CNACLC03 |
7 | 411200669 | Đoàn Thị Thanh Tuyết | 21/05/2002 | 20CNACLC04 |
8 | 411200793 | Phạm Thị Bùi Tuyết | 08/06/2002 | 20CNACLC07 |
9 | 411200794 | Đặng Nguyễn Thu Uyên | 25/02/2002 | 20CNACLC07 |
10 | 411200723 | Đinh Phạm Hoàng Uyên | 01/01/2002 | 20CNACLC06 |
11 | 411200584 | Lê Thị Mỹ Uyên | 28/11/2002 | 20CNACLC01 |
12 | 411200670 | Lương Thị Thu Uyên | 31/05/2002 | 20CNACLC04 |
13 | 411200697 | Ngô Đình Trúc Uyên | 19/08/2002 | 20CNACLC05 |
14 | 411200583 | Nguyễn Hoàng Uyên | 27/10/2002 | 20CNACLC01 |
15 | 411200642 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 25/02/2002 | 20CNACLC03 |
16 | 411200722 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 16/09/2002 | 20CNACLC06 |
17 | 411200611 | Nguyễn Trần Phương Uyên | 21/03/2001 | 20CNACLC02 |
18 | 411200612 | Đặng Trần Huyền Vân | 01/07/2002 | 20CNACLC02 |
19 | 411200820 | Trần Thị Hồng Vân | 10/01/2002 | 20CNACLC08 |
20 | 411200725 | Nội Thế Vinh | 21/06/2002 | 20CNACLC06 |
21 | 411200585 | Huỳnh Khánh Vy | 08/03/2002 | 20CNACLC01 |
22 | 411200726 | Nguyễn Lê Thảo Vy | 14/01/2002 | 20CNACLC06 |
23 | 411200821 | Nguyễn Thị Thanh Vỹ | 14/07/2002 | 20CNACLC08 |
24 | 411200795 | Lê Thị Yên | 20/10/2002 | 20CNACLC07 |
25 | 411200822 | Đào Thị Yến | 10/11/2002 | 20CNACLC08 |
26 | 411200614 | Nguyễn Thị Phương Yến | 12/03/2002 | 20CNACLC02 |
27 | 411200586 | Phạm Phi Yến | 28/08/2002 | 20CNACLC01 |
28 | 411200613 | Nguyễn Thị Như Ý | 14/01/2001 | 20CNACLC02 |