Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190046 | Lê Thị Kim Dung | 28/09/2001 | 19CNA08 |
2 | 411190047 | Lê Thị Mỹ Dung | 03/03/2001 | 19CNA02 |
3 | 411190048 | Nguyễn Thị Thu Dung | 26/10/2001 | 19CNA06 |
4 | 411190053 | Mai Kiều Duyên | 14/03/2001 | 19CNA02 |
5 | 411190054 | Nguyễn Đỗ Ngọc Duyên | 31/05/2001 | 19CNA07 |
6 | 411190055 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 20/08/2001 | 19CNA07 |
7 | 411180150 | Trần Thị Thùy Duyên | 30/09/2000 | 18CNA08 |
8 | 411190061 | Vũ Hải Đăng | 26/08/2001 | 19CNA01 |
9 | 411190062 | Lê Thị Điệp | 18/03/2001 | 19CNA07 |
10 | 411190065 | Phạm Anh Đức | 26/12/1999 | 19CNA01 |
11 | 411190067 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 24/04/2001 | 19CNA05 |
12 | 411190068 | Trần Thị Giang | 04/02/2001 | 19CNA08 |
13 | 411190069 | Trần Thị Hà Giang | 27/01/2001 | 19CNA02 |
14 | 411190070 | Võ Thị Giang | 10/04/2001 | 19CNA02 |
15 | 411190078 | Nguyễn Nhật Hạ | 15/01/2001 | 19CNA03 |
16 | 411190082 | Hồ Thị Hạnh | 14/04/2001 | 19CNA05 |
17 | 411190083 | Nguyễn Hồng Hạnh | 19/05/2001 | 19CNA01 |
18 | 411190085 | Nguyễn Thị Hạnh | 10/05/2001 | 19CNA06 |
19 | 411190086 | Lã Thị Minh Hằng | 06/03/2001 | 19CNA02 |
20 | 411190087 | Lê Thị Hằng | 15/08/2001 | 19CNA03 |
21 | 411190089 | Nguyễn Thị Hằng | 22/01/2001 | 19CNA03 |
22 | 411190091 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 15/12/2001 | 19CNA04 |
23 | 411190092 | Nguyễn Thu Hằng | 30/09/2001 | 19CNA06 |
24 | 411254161108 | Trần Lệ Hằng | 17/09/1998 | 16CNA04 |
25 | 411190094 | Trần Thị Thúy Hằng | 10/05/2001 | 19CNA05 |
26 | 411190071 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 15/10/2001 | 19CNA08 |
27 | 411170124 | Nguyễn Thị Thu Hà | 05/10/1999 | 17CNA10 |
28 | 411190076 | Trần Thị Thu Hà | 15/03/2001 | 19CNA02 |
29 | 411190100 | Nguyễn Thị Phương Hiền | 29/09/2001 | 19CNA07 |
30 | 411190103 | Trần Thị Thu Hiền | 23/08/2001 | 19CNA02 |
31 | 411190104 | Trần Thị Thu Hiền | 30/05/2001 | 19CNA08 |
32 | 411190106 | Dương Thị Minh Hiếu | 05/07/2001 | 19CNA03 |
33 | 411190107 | Lê Thị Minh Hiếu | 28/06/2001 | 19CNA02 |