Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180151 | Võ Thị Mỹ Duyên | 21/09/2000 | 18CNA01 |
2 | 411170083 | Trương Công Dự | 28/02/1999 | 18CNA03 |
3 | 411180118 | Nguyễn Quý Đạo | 14/06/2000 | 18CNA07 |
4 | 411180119 | Lê Thúy Đạt | 08/03/2000 | 18CNA01 |
5 | 411180116 | Trần Thị Linh Đan | 08/08/2000 | 18CNA06 |
6 | 411180117 | Lê Thị Anh Đào | 26/10/2000 | 18CNA04 |
7 | 411171173 | Mang A Đông | 10/10/1998 | 17CNA09 |
8 | 411180128 | Nguyễn Thị Thanh Đông | 16/01/2000 | 18CNA02 |
9 | 411180129 | Nguyễn Công Đức | 10/08/2000 | 18CNA03 |
10 | 411180155 | Nguyễn Thị Hương Giang | 22/05/2000 | 18CNA02 |
11 | 411180156 | Nguyễn Thị Hương Giang | 20/06/2000 | 18CNA08 |
12 | 411180158 | Trần Thị Trường Giang | 01/05/2000 | 18CNA04 |
13 | 411180163 | Trần Nhật Hạ | 31/01/2000 | 18CNA03 |
14 | 411180180 | Nguyễn Thị Hạnh | 27/11/2000 | 18CNA07 |
15 | 411180181 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 01/02/2000 | 18CNA08 |
16 | 411180169 | Đinh Thúy Hằng | 28/11/2000 | 18CNA04 |
17 | 411170156 | Hồ Thị Thúy Hằng | 14/11/1999 | 18CNA06 |
18 | 411170159 | Ngô Phan Thu Hằng | 06/03/1999 | 17CNA12 |
19 | 411180173 | Nguyễn Thanh Hằng | 26/11/2000 | 18CNA10 |
20 | 411180175 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 28/03/2000 | 18CNA03 |
21 | 411180178 | Võ Thị Thanh Hằng | 14/04/2000 | 18CNA01 |
22 | 411180159 | Đặng Thị Hà | 24/05/2000 | 18CNA01 |
23 | 411170127 | Lê Thị Mỹ Hà | 28/04/1999 | 18CNA02 |
24 | 411180160 | Lê Thị Thu Hà | 26/02/2000 | 18CNA09 |
25 | 411170123 | Nguyễn Thị Thu Hà | 04/12/1999 | 17CNA03 |
26 | 411170124 | Nguyễn Thị Thu Hà | 05/10/1999 | 17CNA10 |
27 | 411180162 | Thái Nhật Hà | 25/03/2000 | 18CNA10 |
28 | 411190076 | Trần Thị Thu Hà | 15/03/2001 | 19CNA02 |
29 | 411180185 | Vương Nhật Hào | 30/06/2000 | 18CNA09 |
30 | 411180165 | Trương Xuân Hải | 06/11/2000 | 18CNA06 |
31 | 411180166 | Lê Ngọc Hân | 09/01/2000 | 18CNA04 |
32 | 411180168 | Trần Phương Hân | 17/11/2000 | 18CNA08 |