Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180187 | Bùi Thị Thanh Hiền | 18/10/2000 | 18CNA06 |
2 | 411180188 | Hà Thị Thúy Hiền | 18/05/2000 | 18CNA03 |
3 | 411180190 | Lê Thị Diệu Hiền | 18/05/2000 | 18CNA10 |
4 | 411180191 | Lê Thị Ngọc Hiền | 08/08/2000 | 18CNA03 |
5 | 411180193 | Nguyễn Thái Hiền | 24/03/2000 | 18CNA02 |
6 | 411180194 | Nguyễn Thị Trâm Hiền | 04/10/2000 | 18CNA01 |
7 | 411180186 | Nguyễn Thị Hồng Hiên | 06/08/2000 | 18CNA05 |
8 | 411180203 | Đỗ Thị Hiểu | 18/01/2000 | 18CNA03 |
9 | 411180201 | Nguyễn Thị Phương Hiếu | 27/11/2000 | 18CNA05 |
10 | 411180199 | Nguyễn Quang Hiệp | 25/05/2000 | 18CNA04 |
11 | 411180213 | Huỳnh Thị Hồng | 16/08/2000 | 18CNA04 |
12 | 411180214 | Nguyễn Thị Hồng | 11/01/2000 | 18CNA02 |
13 | 411180205 | Đinh Thị Thanh Hoa | 05/02/2000 | 18CNA06 |
14 | 411180207 | Lê Mai Hoa | 09/05/2000 | 18CNA08 |
15 | 411180209 | Mai Thị Ánh Hoa | 20/04/2000 | 18CNA04 |
16 | 411180211 | Trần Thị Hoài | 25/02/2000 | 18CNA08 |
17 | 411180212 | Đặng Thị Khánh Hoàng | 31/10/2000 | 18CNA07 |
18 | 411170216 | Đỗ Nhật Hoàng | 27/08/1999 | 17CNA10 |
19 | 411170215 | Lê Thị Minh Hoàng | 12/10/1993 | 17CNA03 |
20 | 411170208 | Trần Thị Mỹ Hòa | 02/01/1999 | 17CNA11 |
21 | 411180226 | Nguyễn Lan Hương | 28/05/2000 | 18CNA05 |
22 | 411180228 | Nguyễn Thị Hương | 28/10/2000 | 18CNA03 |
23 | 411180231 | Cao Thị Hường | 24/09/2000 | 18CNA03 |
24 | 411190142 | Nguyễn Thị Hường | 24/10/2001 | 19CNA04 |
25 | 411180217 | Phù Chi Huân | 19/09/2000 | 18CNA02 |
26 | 411180233 | Đào Văn Huy | 27/11/2000 | 18CNA09 |
27 | 411180234 | Đinh Hồ Khánh Huyền | 26/05/2000 | 18CNA03 |
28 | 411180235 | Hồ Thị Huyền | 22/08/2000 | 18CNA01 |
29 | 411180236 | Hoàng Thị Huyền | 10/05/2000 | 18CNA01 |
30 | 411259161110 | Huỳnh Thị Khánh Huyền | 07/06/1998 | 17CNA09 |
31 | 411170245 | Lê Ngọc Phương Huyền | 26/10/1999 | 17CNA12 |
32 | 411180238 | Lê Thị Minh Huyền | 01/09/2000 | 18CNA01 |