Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411170806 | Bùi Trần Hoàng Ngọc Như Anh | 09/10/1999 | 17CNACLC01 |
2 | 411170809 | Nguyễn Thị Minh Anh | 29/03/1999 | 17CNACLC03 |
3 | 411170811 | Nguyễn Trần Phương Anh | 16/08/1999 | 17CNACLC02 |
4 | 411170807 | Phạm Thị Hồng Anh | 10/05/1999 | 17CNACLC04 |
5 | 411170816 | Đinh Thị Ngọc Ánh | 27/07/1999 | 17CNACLC05 |
6 | 411170820 | Lê Thị Ngọc Ánh | 11/09/1999 | 17CNACLC07 |
7 | 411170821 | Phạm Ngọc Nguyên Bảo | 04/04/1999 | 17CNACLC01 |
8 | 411170822 | Trương Thị Ngọc Bích | 18/03/1999 | 17CNACLC02 |
9 | 411170823 | Phan Minh Châu | 17/08/1999 | 17CNACLC03 |
10 | 411170826 | Trần Thị Chín | 07/10/1999 | 17CNACLC05 |
11 | 411170833 | Bùi Thị Như Diệu | 28/05/1999 | 18CNACLC01. |
12 | 411170836 | Trần Mỹ Doanh | 16/05/1999 | 17CNACLC02 |
13 | 411170843 | Võ Thị Thùy Dương | 04/02/1999 | 17CNACLC04 |
14 | 411170841 | Lê Khánh Ngọc Dung | 28/02/1999 | 17CNACLC03 |
15 | 411170846 | Hồ Thị Mỹ Duyên | 25/10/1999 | 17CNACLC06 |
16 | 411170847 | Hoàng Thị Kỳ Duyên | 30/08/1999 | 17CNACLC07 |
17 | 411170850 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 05/02/1999 | 17CNACLC05 |
18 | 411170829 | Trần Thị Anh Đào | 14/11/1999 | 17CNACLC06 |
19 | 411170851 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 03/09/1999 | 17CNACLC01 |
20 | 411170852 | Nguyễn Lê Hương Giang | 28/11/1999 | 17CNACLC02 |
21 | 411170853 | Nguyễn Trà Giang | 21/02/1999 | 17CNACLC03 |
22 | 411262161105 | Quách Thị Mỹ Hằng | 26/11/1998 | 17CNACLC02 |
23 | 411170863 | Nguyễn Thu Hà | 14/08/1999 | 17CNACLC06 |
24 | 411170858 | Phạm Thiên Hà | 04/12/1999 | 17CNACLC02 |
25 | 411170862 | Tạ Thị Thu Hà | 02/03/1999 | 17CNACLC04 |
26 | 411170860 | Trần Thị Thu Hà | 13/02/1999 | 17CNACLC05 |
27 | 411170867 | Huỳnh Ngọc Hải | 24/06/1999 | 17CNACLC06 |
28 | 411170866 | Phạm Nguyễn Xuân Hải | 31/01/1999 | 17CNACLC06 |
29 | 411170868 | Lê Gia Hân | 03/08/1999 | 17CNACLC01 |
30 | 411170870 | Nguyễn Bùi Bảo Hân | 03/04/1999 | 17CNACLC02 |
31 | 411170874 | Nguyễn Thị Hồng Hậu | 03/05/1999 | 17CNACLC03 |