Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411171073 | Đỗ Nguyễn Thiện Thuận | 06/04/1999 | 17CNACLC07 |
2 | 411171080 | Lê Thị Thu Thủy | 10/11/1999 | 17CNACLC01 |
3 | 411171087 | Bùi Minh Tiến | 15/11/1999 | 17CNACLC04 |
4 | 411171086 | Trần Nam Tiến | 07/11/1999 | 17CNACLC05 |
5 | 411265161125 | ĐỖ HUYỀN TRANG | 11/07/1998 | 16CNACLC05 |
6 | 411171102 | Phạm Ngọc Khánh Trang | 14/07/1999 | 17CNACLC03 |
7 | 411171091 | Huỳnh Thị Quỳnh Trâm | 03/06/1999 | 17CNACLC05 |
8 | 411171089 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 30/11/1998 | 17CNACLC06 |
9 | 411171093 | Trương Thị Bích Trâm | 31/03/1999 | 17CNACLC04 |
10 | 411171098 | Huỳnh Ngọc Bảo Trân | 28/03/1999 | 17CNACLC07 |
11 | 411171096 | Nguyễn Lê Xuân Trân | 17/02/1999 | 17CNACLC02 |
12 | 411171097 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 12/08/1999 | 17CNACLC01 |
13 | 411171111 | Lê Nguyệt Trinh | 29/07/1999 | 17CNACLC04 |
14 | 411171115 | Võ Phú Trung | 03/07/1999 | 17CNACLC04 |
15 | 411171121 | Nguyễn Ba Tươi | 18/05/1999 | 17CNACLC06 |
16 | 411171123 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 01/12/1999 | 17CNACLC06 |
17 | 411171122 | Đỗ Hữu Tuyên | 12/02/1999 | 17CNACLC05 |
18 | 411171138 | Hoàng Thị Mỹ Uyên | 08/07/1999 | 17CNACLC05 |
19 | 411171127 | Lê Thị Kim Uyên | 22/12/1999 | 17CNACLC02 |
20 | 411171137 | Ngô Phan Thảo Uyên | 03/03/1999 | 17CNACLC01 |
21 | 411171132 | Nguyễn Lê Phương Uyên | 06/05/1999 | 17CNACLC07 |
22 | 411171128 | Nguyễn Phương Uyên | 06/12/1999 | 17CNACLC04 |
23 | 411171140 | Lê Thị Vân | 01/01/1999 | 17CNACLC06 |
24 | 411171141 | Đặng Phan Tường Vi | 08/06/1999 | 17CNACLC07 |
25 | 411171145 | Võ Thị Hàn Viên | 01/05/1999 | 17CNACLC02 |
26 | 411171147 | Nguyễn Hồ Tấn Việt | 21/06/1999 | 17CNACLC02 |
27 | 411171162 | Lê Diệp Diệu Vy | 22/08/1999 | 17CNACLC04 |
28 | 411171154 | Lê Huỳnh Hiền Vy | 23/08/1999 | 17CNACLC06 |
29 | 411171159 | Nguyễn Thị Bích Vy | 16/09/1999 | 17CNACLC05 |
30 | 411171167 | Thái Thị Yến | 06/06/1999 | 17CNACLC02 |
31 | 411171165 | Nguyễn Phan Thị Như Ý | 10/07/1999 | 17CNACLC01 |
32 | 411171166 | Nguyễn Trần Như Ý | 29/03/1999 | 17CNACLC07 |