Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411170156 | Hồ Thị Thúy Hằng | 14/11/1999 | 18CNA06 |
2 | 411180173 | Nguyễn Thanh Hằng | 26/11/2000 | 18CNA10 |
3 | 411180175 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 28/03/2000 | 18CNA03 |
4 | 411180178 | Võ Thị Thanh Hằng | 14/04/2000 | 18CNA01 |
5 | 411180159 | Đặng Thị Hà | 24/05/2000 | 18CNA01 |
6 | 411170127 | Lê Thị Mỹ Hà | 28/04/1999 | 18CNA02 |
7 | 411180160 | Lê Thị Thu Hà | 26/02/2000 | 18CNA09 |
8 | 411180162 | Thái Nhật Hà | 25/03/2000 | 18CNA10 |
9 | 411180185 | Vương Nhật Hào | 30/06/2000 | 18CNA09 |
10 | 411180165 | Trương Xuân Hải | 06/11/2000 | 18CNA06 |
11 | 411180166 | Lê Ngọc Hân | 09/01/2000 | 18CNA04 |
12 | 411180168 | Trần Phương Hân | 17/11/2000 | 18CNA08 |
13 | 411170174 | Nguyễn Thị Thu Hậu | 12/06/1999 | 17CNA12 |
14 | 411180187 | Bùi Thị Thanh Hiền | 18/10/2000 | 18CNA06 |
15 | 411180188 | Hà Thị Thúy Hiền | 18/05/2000 | 18CNA03 |
16 | 411180190 | Lê Thị Diệu Hiền | 18/05/2000 | 18CNA10 |
17 | 411180191 | Lê Thị Ngọc Hiền | 08/08/2000 | 18CNA03 |
18 | 411180193 | Nguyễn Thái Hiền | 24/03/2000 | 18CNA02 |
19 | 411180194 | Nguyễn Thị Trâm Hiền | 04/10/2000 | 18CNA01 |
20 | 411180186 | Nguyễn Thị Hồng Hiên | 06/08/2000 | 18CNA05 |
21 | 411180198 | Nguyễn Quốc Hiển | 12/07/2000 | 18CNA06 |
22 | 411180203 | Đỗ Thị Hiểu | 18/01/2000 | 18CNA03 |
23 | 411180201 | Nguyễn Thị Phương Hiếu | 27/11/2000 | 18CNA05 |
24 | 411180199 | Nguyễn Quang Hiệp | 25/05/2000 | 18CNA04 |
25 | 411180213 | Huỳnh Thị Hồng | 16/08/2000 | 18CNA04 |
26 | 411180214 | Nguyễn Thị Hồng | 11/01/2000 | 18CNA02 |
27 | 411180205 | Đinh Thị Thanh Hoa | 05/02/2000 | 18CNA06 |
28 | 411180207 | Lê Mai Hoa | 09/05/2000 | 18CNA08 |
29 | 411180209 | Mai Thị Ánh Hoa | 20/04/2000 | 18CNA04 |
30 | 411180211 | Trần Thị Hoài | 25/02/2000 | 18CNA08 |
31 | 411180212 | Đặng Thị Khánh Hoàng | 31/10/2000 | 18CNA07 |
32 | 411180226 | Nguyễn Lan Hương | 28/05/2000 | 18CNA05 |
33 | 411180228 | Nguyễn Thị Hương | 28/10/2000 | 18CNA03 |
34 | 411180231 | Cao Thị Hường | 24/09/2000 | 18CNA03 |