Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180487 | Trần Thị Phương Thảo | 16/12/2000 | 18CNA09 |
2 | 411180488 | Trương Quý Thảo | 09/03/2000 | 18CNA03 |
3 | 411180489 | Võ Thị Thảo | 02/10/2000 | 18CNA10 |
4 | 411180490 | Võ Thị Phương Thảo | 20/01/2000 | 18CNA02 |
5 | 411180494 | Hứa Thị Bách Thiện | 10/05/2000 | 18CNA07 |
6 | 411180497 | Phạm Thị Thông | 04/04/2000 | 18CNA02 |
7 | 411180496 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 17/10/2000 | 19CNA01 |
8 | 411170583 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 04/11/1999 | 17CNA06 |
9 | 411180500 | Nguyễn Khánh Thư | 20/05/2000 | 18CNA05 |
10 | 411180501 | Nguyễn Phước Anh Thư | 27/06/2000 | 18CNA05 |
11 | 411180502 | Nguyễn Thị Anh Thư | 21/08/2000 | 18CNA10 |
12 | 411180503 | Nguyễn Thị Anh Thư | 29/01/2000 | 18CNA06 |
13 | 411180504 | Nguyễn Thị Minh Thư | 01/08/2000 | 18CNA01 |
14 | 411180505 | Nguyễn Trần Khánh Thư | 05/12/2000 | 18CNA10 |
15 | 411180513 | Lê Thị Thương | 09/10/2000 | 18CNA05 |
16 | 411180514 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 01/10/2000 | 18CNA02 |
17 | 411180516 | Phạm Thị Ngọc Thương | 20/10/2000 | 18CNA05 |
18 | 411180517 | Vũ Thị Thương | 09/01/2000 | 18CNA05 |
19 | 411180508 | Nguyễn Vân Thuần | 18/04/2000 | 18CNA06 |
20 | 411180509 | Trần Thị Thuần | 05/01/2000 | 18CNA07 |
21 | 411180531 | Nguyễn Thị Thanh Thuyền | 15/03/2000 | 18CNA10 |
22 | 411180525 | Cao Thị Thùy | 13/06/2000 | 18CNA09 |
23 | 411180526 | Nguyễn Thị Thùy | 02/02/2000 | 18CNA10 |
24 | 411180528 | Đào Thị Thủy | 02/09/2000 | 18CNA05 |
25 | 411180530 | Trần Thị Thu Thủy | 01/02/2000 | 18CNA07 |
26 | 411170603 | Nguyễn Ngọc Thúy | 20/07/1999 | 17CNA06 |
27 | 411180522 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 12/01/2000 | 18CNA04 |
28 | 411180523 | Nguyễn Thị Mỹ Thúy | 14/10/2000 | 18CNA10 |
29 | 411180524 | Trần Thị Thanh Thúy | 18/05/2000 | 18CNA02 |
30 | 411180532 | Lê Hoài Anh Thy | 01/09/2000 | 18CNA10 |
31 | 411180534 | Đặng Trần Thuỷ Tiên | 27/04/2000 | 18CNA07 |
32 | 411180537 | Nguyễn Hữu Thủy Tiên | 08/07/2000 | 18CNA09 |
33 | 411180540 | Võ Thị Thủy Tiên | 03/08/2000 | 18CNA09 |
34 | 411180541 | Hoàng Minh Tiến | 01/08/1999 | 19CNA06 |